Bản dịch của từ Idle away trong tiếng Việt

Idle away

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idle away (Verb)

ˈaɪdl əwˈeɪ
ˈaɪdl əwˈeɪ
01

Dành thời gian không làm gì hoặc không có gì hữu ích.

To spend time doing nothing or nothing useful.

Ví dụ

Many teenagers idle away their weekends playing video games.

Nhiều thanh thiếu niên dành cuối tuần chơi game.

Students should not idle away their time during summer breaks.

Học sinh không nên lãng phí thời gian trong kỳ nghỉ hè.

Do you often idle away your lunch breaks at work?

Bạn có thường lãng phí thời gian nghỉ trưa ở công ty không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idle away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idle away

Không có idiom phù hợp