Bản dịch của từ Idle man trong tiếng Việt
Idle man

Idle man (Noun)
Một người đàn ông không làm bất kỳ công việc hoặc nghĩa vụ nào.
A man who is not doing any work or duties.
The idle man watched television all day instead of looking for work.
Người đàn ông nhàn rỗi xem tivi cả ngày thay vì tìm việc.
An idle man does not contribute to society or help others.
Một người đàn ông nhàn rỗi không đóng góp cho xã hội hay giúp đỡ người khác.
Is the idle man in the park enjoying his free time?
Người đàn ông nhàn rỗi trong công viên có đang tận hưởng thời gian rảnh không?
Idle man (Adjective)
An idle man often misses opportunities for social connections.
Một người đàn ông nhàn rỗi thường bỏ lỡ cơ hội kết nối xã hội.
An idle man doesn't contribute to community events like John.
Một người đàn ông nhàn rỗi không đóng góp cho các sự kiện cộng đồng như John.
Is an idle man respected in society today?
Một người đàn ông nhàn rỗi có được tôn trọng trong xã hội hôm nay không?
Thuật ngữ "idle man" chỉ một người đàn ông không hoạt động hay làm việc, có thể mang ý nghĩa tiêu cực như lười biếng hay không có mục tiêu trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "idle" được dùng phổ biến cả ở Anh và Mỹ nhưng có sự phân biệt trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường chỉ sự thiếu năng động trong cả công việc và cuộc sống, trong khi ở Mỹ, nó có thể được hiểu là một trạng thái tạm thời hoặc giải trí.
Từ "idle" xuất phát từ tiếng Latinh "inutilis", nghĩa là "vô ích" hoặc "không có giá trị". Qua thời gian, từ này đã được truyền vào tiếng Anh qua tiếng Norman. "Idle" hiện nay chỉ tình trạng của một người không hoạt động hoặc không làm việc, phản ánh sự vô dụng và lãng phí thời gian. Ý nghĩa này kết nối với nguồn gốc Latinh khi thể hiện trạng thái không mang lại lợi ích hay giá trị cho cá nhân hoặc xã hội.
Cụm từ "idle man" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bài thi nghe và nói, cụm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về thái độ lao động hoặc hành vi cá nhân. Trong phần đọc và viết, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả người không tham gia vào công việc hoặc hoạt động có ích, thường trong các bài luận về xã hội hoặc kinh tế. Cụm từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh phê phán lối sống tiêu cực hoặc thảo luận về sự cần thiết của hoạt động trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp