Bản dịch của từ Idle man trong tiếng Việt

Idle man

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idle man (Noun)

ˈaɪdəl mˈæn
ˈaɪdəl mˈæn
01

Một người đàn ông không làm bất kỳ công việc hoặc nghĩa vụ nào.

A man who is not doing any work or duties.

Ví dụ

The idle man watched television all day instead of looking for work.

Người đàn ông nhàn rỗi xem tivi cả ngày thay vì tìm việc.

An idle man does not contribute to society or help others.

Một người đàn ông nhàn rỗi không đóng góp cho xã hội hay giúp đỡ người khác.

Is the idle man in the park enjoying his free time?

Người đàn ông nhàn rỗi trong công viên có đang tận hưởng thời gian rảnh không?

Idle man (Adjective)

ˈaɪdəl mˈæn
ˈaɪdəl mˈæn
01

Không hoạt động hoặc đang hoạt động; không làm gì cả.

Not working or active doing nothing.

Ví dụ

An idle man often misses opportunities for social connections.

Một người đàn ông nhàn rỗi thường bỏ lỡ cơ hội kết nối xã hội.

An idle man doesn't contribute to community events like John.

Một người đàn ông nhàn rỗi không đóng góp cho các sự kiện cộng đồng như John.

Is an idle man respected in society today?

Một người đàn ông nhàn rỗi có được tôn trọng trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idle man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idle man

Không có idiom phù hợp