Bản dịch của từ Idolater trong tiếng Việt
Idolater

Idolater (Noun Countable)
Người thờ thần tượng.
A person who worships idols.
Many idolaters visit temples every week to worship their deities.
Nhiều người thờ cúng đến các đền mỗi tuần để thờ phượng thần thánh.
Not all idolaters believe in the same gods or rituals.
Không phải tất cả những người thờ cúng đều tin vào cùng một vị thần hay nghi thức.
Are idolaters common in modern society, especially in Asia?
Có phải những người thờ cúng rất phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt ở châu Á?
Idolater (Noun)
Những người thờ thần tượng tập thể.
People who worship idols collectively.
Many idolaters gather at the temple every Sunday for worship.
Nhiều người thờ cúng thần tượng tập trung tại đền mỗi Chủ nhật.
Not all fans are idolaters; some appreciate art without worshiping.
Không phải tất cả người hâm mộ đều là người thờ cúng thần tượng; một số chỉ đánh giá nghệ thuật.
Are idolaters more common in urban areas or rural communities?
Người thờ cúng thần tượng phổ biến hơn ở khu vực đô thị hay cộng đồng nông thôn?
Họ từ
Idolater (tiếng Việt: người thờ phượng thần) là một thuật ngữ chỉ người thờ phượng thần thánh, hình tượng, hoặc bất kỳ đối tượng nào thay thế cho niềm tin tôn giáo hoặc giá trị tối cao. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết giống nhau cả ở Anh và Mỹ, với phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự tôn sùng thái quá hoặc cuồng tín.
Từ "idolater" có nguồn gốc từ Latin "idolater", xuất phát từ "idolum" (tượng, hình tượng) và "later" (thờ cúng). Trong thời kỳ cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ những người thờ hình tượng như những thần linh. Ý nghĩa của từ "idolater" đã phát triển để chỉ những cá nhân tôn thờ hoặc gán sự tôn sùng quá mức cho một đối tượng, nhân vật hay ý tưởng nào đó, phản ánh sự lệch lạc trong niềm tin hoặc giá trị xã hội hiện nay.
Từ "idolater" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học liên quan đến sự tôn sùng hình tượng hoặc thánh thần. Trong các văn bản học thuật, "idolater" có thể được đề cập đến để phê phán hoặc phân tích hiện tượng tôn thờ mù quáng. Tuy nhiên, nó ít gặp trong giao tiếp hàng ngày và các tình huống thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp