Bản dịch của từ Idolater trong tiếng Việt

Idolater

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idolater (Noun Countable)

ˈaɪdəlˌeɪtɚz
ˈaɪdəlˌeɪtɚz
01

Người thờ thần tượng.

A person who worships idols.

Ví dụ

Many idolaters visit temples every week to worship their deities.

Nhiều người thờ cúng đến các đền mỗi tuần để thờ phượng thần thánh.

Not all idolaters believe in the same gods or rituals.

Không phải tất cả những người thờ cúng đều tin vào cùng một vị thần hay nghi thức.

Are idolaters common in modern society, especially in Asia?

Có phải những người thờ cúng rất phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt ở châu Á?

Idolater (Noun)

ˈaɪdəlˌeɪtɚz
ˈaɪdəlˌeɪtɚz
01

Những người thờ thần tượng tập thể.

People who worship idols collectively.

Ví dụ

Many idolaters gather at the temple every Sunday for worship.

Nhiều người thờ cúng thần tượng tập trung tại đền mỗi Chủ nhật.

Not all fans are idolaters; some appreciate art without worshiping.

Không phải tất cả người hâm mộ đều là người thờ cúng thần tượng; một số chỉ đánh giá nghệ thuật.

Are idolaters more common in urban areas or rural communities?

Người thờ cúng thần tượng phổ biến hơn ở khu vực đô thị hay cộng đồng nông thôn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/idolater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Idolater

Không có idiom phù hợp