Bản dịch của từ Idolizer trong tiếng Việt
Idolizer
Idolizer (Verb)
Many fans idolize celebrities like Taylor Swift and BTS excessively.
Nhiều người hâm mộ thần tượng các ngôi sao như Taylor Swift và BTS một cách thái quá.
Not everyone idolizes social media influencers; some prefer real-life connections.
Không phải ai cũng thần tượng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội; một số người thích kết nối thực tế.
Do you think young people idolize athletes too much these days?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ thần tượng các vận động viên quá nhiều hiện nay không?
Idolizer (Noun)
Many idolizers follow celebrities on social media every day.
Nhiều người sùng bái theo dõi người nổi tiếng trên mạng xã hội mỗi ngày.
Some idolizers do not respect the privacy of their favorite stars.
Một số người sùng bái không tôn trọng sự riêng tư của những ngôi sao yêu thích.
Are idolizers too obsessed with their favorite influencers on Instagram?
Liệu những người sùng bái có quá ám ảnh với những người ảnh hưởng yêu thích trên Instagram không?
Họ từ
Từ "idolizer" có nghĩa là người tôn thờ, ngưỡng mộ ai đó một cách cuồng nhiệt hoặc bộc phát. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có sự ngưỡng mộ sâu sắc đối với một nhân vật văn hóa, người nổi tiếng hoặc thần thánh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ cho từ này, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng miền. Trong ngữ cảnh sử dụng, "idolizer" thường được dùng trong các thảo luận về văn hóa đại chúng và tâm lý học xã hội.
Từ "idolizer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idolum", có nghĩa là "hình tượng" hoặc "thần tượng". Từ này được hình thành thông qua tiếp nối của hậu tố "-izer", chỉ hành động hoặc quá trình. Trong lịch sử, "idolum" thường được liên kết với các hình thức thờ cúng và lòng tôn kính. Ngày nay, "idolizer" chỉ những người tôn sùng hoặc thần thánh hóa một cá nhân hoặc một hình tượng nào đó, phản ánh sự ngưỡng mộ và yêu mến mạnh mẽ.
Từ "idolizer" không phải là một từ được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về thần tượng hóa trong văn hóa đại chúng, hoặc trong các nghiên cứu tâm lý liên quan đến sự ngưỡng mộ thái quá đối với người nổi tiếng. Sự xuất hiện của nó chủ yếu giới hạn trong những bối cảnh phê bình văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp