Bản dịch của từ Idolizing trong tiếng Việt
Idolizing

Idolizing (Verb)
Many teenagers are idolizing celebrities like Taylor Swift and Justin Bieber.
Nhiều thanh thiếu niên đang thần tượng những người nổi tiếng như Taylor Swift và Justin Bieber.
Parents should not be idolizing their children excessively for their achievements.
Cha mẹ không nên thần tượng con cái quá mức vì những thành tích của chúng.
Are you idolizing anyone in the social media world right now?
Bạn có đang thần tượng ai đó trong thế giới mạng xã hội không?
Dạng động từ của Idolizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Idolize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Idolized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Idolized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Idolizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Idolizing |
Họ từ
"Tôn sùng" là một động từ mang nghĩa ngưỡng mộ hoặc thể hiện sự kính trọng sâu sắc đối với ai đó hoặc cái gì đó, thường là các nhân vật nổi tiếng như thần thoại, người nổi tiếng hoặc lãnh đạo. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào các biểu tượng văn hóa truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể mở rộng đến các nhân vật đương đại hơn.
Từ "idolizing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "idolum", nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hình tượng". Từ này được hình thành từ động từ "idolizare", có nghĩa là "thờ phượng" hoặc "tôn sùng". Trong lịch sử, việc thờ phượng các thần thánh và hình tượng đã phổ biến trong nhiều nền văn hóa. Hiện nay, "idolizing" chỉ việc kính trọng hoặc tôn thờ một người nào đó, thể hiện sự ngưỡng mộ có phần mù quáng, phản ánh tính chất tâm lý xã hội hiện đại.
Từ "idolizing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và nói so với đọc và viết. Trong ngữ cảnh xã hội, "idolizing" thường được sử dụng khi thảo luận về thần tượng hóa cá nhân, chẳng hạn như trong các cuộc hội thảo về văn hóa hoặc tâm lý học, nơi người ta phân tích tác động của việc thần thánh hóa ngôi sao hoặc cá nhân công cộng đối với thanh niên. Từ này cũng phổ biến trong các bài báo và nghiên cứu về ảnh hưởng của truyền thông và giải trí đối với xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



