Bản dịch của từ Ignominiously trong tiếng Việt
Ignominiously

Ignominiously (Adverb)
Trong một cách cho thấy sự xấu hổ hoặc ô nhục.
In a manner indicating shame or disgrace.
He was ignominiously expelled from the social club after the scandal.
Anh ta đã bị đuổi một cách nhục nhã khỏi câu lạc bộ xã hội sau vụ bê bối.
They did not want to be ignominiously judged by their peers.
Họ không muốn bị đánh giá nhục nhã bởi những người đồng trang lứa.
Was the politician treated ignominiously after the corruption allegations emerged?
Liệu chính trị gia đó có bị đối xử nhục nhã sau khi cáo buộc tham nhũng xuất hiện không?
Họ từ
Từ "ignominiously" là trạng từ, diễn tả hành động xảy ra một cách đáng xấu hổ hoặc mang lại nhục nhã. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "ignominy", có nghĩa là sự sỉ nhục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cả cách viết và cách phát âm của từ này. Tuy nhiên, "ignominiously" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc học thuật để nhấn mạnh tính tiêu cực của một sự kiện hay hành động nào đó.
Từ "ignominiously" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ignominia", nghĩa là "nỗi nhục" hoặc "sỉ nhục". Từ này được cấu thành từ "in-" (không) và "nomen" (tên), ám chỉ đến việc mất danh dự. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ cách thức hành động diễn ra trong tình trạng xấu hổ hoặc sỉ nhục. Hiện nay, "ignominiously" diễn tả hành động hoặc tình huống xảy ra một cách đáng xấu hổ, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thua cuộc.
Từ "ignominiously" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong văn viết và nói, đặc biệt trong các ngữ cảnh miêu tả sự sỉ nhục, thất bại hoặc đáng xấu hổ, chẳng hạn như trong văn chính luận hoặc phê bình văn học. Việc sử dụng từ này tạo nên tính chính xác và sâu sắc trong việc thể hiện cảm xúc tiêu cực liên quan đến hành động hay sự kiện.