Bản dịch của từ Ignore someone trong tiếng Việt
Ignore someone
Ignore someone (Phrase)
Cố tình không chú ý đến ai đó hoặc cái gì đó.
To deliberately pay no attention to someone or something.
Many people ignore John at social gatherings because he is shy.
Nhiều người bỏ qua John tại các buổi gặp mặt xã hội vì anh ấy nhút nhát.
Do you think they will ignore Sarah's contributions to the project?
Bạn có nghĩ rằng họ sẽ bỏ qua đóng góp của Sarah cho dự án không?
They do not ignore their friends during important social events.
Họ không bỏ qua bạn bè trong các sự kiện xã hội quan trọng.
Cụm từ "ignore someone" diễn tả hành động không chú ý hoặc từ chối tiếp nhận sự hiện diện, lời nói hoặc cảm xúc của một người nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chung cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Việc bỏ qua một người có thể diễn ra trong nhiều bối cảnh xã hội, thể hiện thái độ xa lánh hay khinh suất.
Cụm từ "ignore" có nguồn gốc từ động từ Latin "ignōrāre", nghĩa là "không biết" hoặc "không chú ý". Từ này đã được vay mượn qua tiếng Pháp, hình thành nên nghĩa hiện tại của nó, đề cập đến hành động không chú ý hoặc làm ngơ đối với ai đó hoặc điều gì đó. Sự phát triển của từ này phản ánh một khía cạnh tâm lý xã hội, khi việc làm ngơ có thể được xem là một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.
Cụm từ "ignore someone" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, cụm từ này có thể được sử dụng để thảo luận về mối quan hệ cá nhân và cảm xúc. Trong Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến xã hội, tâm lý và giao tiếp. Tình huống điển hình nơi cụm từ này được dùng là khi mô tả hành vi không quan tâm hoặc từ chối sự hiện diện của một người khác trong các nội dung học thuật và hội thoại thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp