Bản dịch của từ Ill advised trong tiếng Việt
Ill advised

Ill advised (Adjective)
The ill advised policy led to increased social unrest in 2022.
Chính sách không khôn ngoan đã dẫn đến bất ổn xã hội gia tăng vào năm 2022.
Many believe that ill advised actions can harm community relationships.
Nhiều người tin rằng hành động không khôn ngoan có thể làm tổn hại mối quan hệ cộng đồng.
Are you aware of the ill advised decisions made by the council?
Bạn có biết về những quyết định không khôn ngoan của hội đồng không?
Cụm từ "ill advised" chỉ một hành động hoặc quyết định không được khuyến nghị do thiếu suy xét hoặc thông tin hợp lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa trong cả hai bối cảnh.
Cụm từ "ill advised" bắt nguồn từ tiếng Latin với từ "ill" có nghĩa là "xấu" và từ "advised" xuất phát từ "advisare", mang nghĩa "cảnh báo" hay "khuyên bảo". Từ "ill" diễn tả tình trạng tiêu cực, trong khi "advised" đề cập đến hành động đưa ra lời khuyên. Kể từ thế kỷ 19, "ill advised" được sử dụng để chỉ những quyết định hoặc hành động không được cân nhắc thấu đáo, dẫn đến kết quả không mong muốn. Sự liên kết này phản ánh chính xác ý nghĩa hiện tại của cụm từ trong ngữ cảnh những lựa chọn thiếu suy nghĩ.
Cụm từ "ill advised" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất không cao trong các bài thi Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính để chỉ những quyết định hoặc hành động thiếu thận trọng. Nên chú ý rằng "ill advised" thường mang ý nghĩa chỉ trích và có thể phản ánh sự thiếu sót trong việc tư vấn hoặc lập kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp