Bản dịch của từ Ill conceived trong tiếng Việt
Ill conceived

Ill conceived (Adjective)
The ill conceived policy caused many families to lose their homes.
Chính sách không được suy nghĩ kỹ đã khiến nhiều gia đình mất nhà.
The community did not support the ill conceived project.
Cộng đồng không ủng hộ dự án không được suy nghĩ kỹ.
Was the new law ill conceived from the start?
Liệu luật mới đã không được suy nghĩ kỹ ngay từ đầu?
"Cách thực hiện kém" (ill conceived) là một cụm tính từ mô tả một ý tưởng, kế hoạch hoặc dự án được lập ra mà không có sự suy nghĩ thấu đáo hoặc sự chuẩn bị thích hợp, dẫn đến việc nó có thể gặp phải những vấn đề nghiêm trọng. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy rằng trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng một cách tự do hơn trong ngôn ngữ hàng ngày.
Cụm từ "ill conceived" bao gồm hai thành phần: "ill" và "conceived". Từ "ill" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "il", mang nghĩa tiêu cực hay không tốt, trong khi "conceived" bắt nguồn từ động từ La Tinh "concipere", nghĩa là "hình thành", "nghĩ ra". Kết hợp lại, "ill conceived" diễn tả những ý tưởng hay kế hoạch được hình thành một cách sai lầm hoặc thiếu suy nghĩ, phản ánh sự thiếu chín chắn trong quá trình ra quyết định. Ngữ nghĩa này gợi nhớ đến sự không thành công từ những nền tảng kém chất lượng.
Cụm từ "ill conceived" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các ý tưởng hoặc kế hoạch không được chuẩn bị kỹ lưỡng. Trong ngữ cảnh phổ thông, cụm này thường được sử dụng để chỉ những dự án hoặc quyết định thiếu tính khả thi, thể hiện sự chỉ trích đối với cách thức lập luận hoặc quản lý. Sự xuất hiện của nó chủ yếu trong các tài liệu học thuật và phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp