Bản dịch của từ Ill conceived trong tiếng Việt

Ill conceived

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill conceived (Adjective)

ˈɪl kənsˈivd
ˈɪl kənsˈivd
01

Không suy nghĩ cẩn thận; không dựa trên phán đoán tốt.

Not carefully thought out not based on good judgment.

Ví dụ

The ill conceived policy caused many families to lose their homes.

Chính sách không được suy nghĩ kỹ đã khiến nhiều gia đình mất nhà.

The community did not support the ill conceived project.

Cộng đồng không ủng hộ dự án không được suy nghĩ kỹ.

Was the new law ill conceived from the start?

Liệu luật mới đã không được suy nghĩ kỹ ngay từ đầu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill conceived/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill conceived

Không có idiom phù hợp