Bản dịch của từ Ill feelings trong tiếng Việt
Ill feelings

Ill feelings (Noun)
Ill feelings grew between John and Sarah after the argument last week.
Cảm giác xấu đi giữa John và Sarah sau cuộc tranh cãi tuần trước.
They did not resolve their ill feelings before the community meeting.
Họ không giải quyết được cảm giác xấu trước cuộc họp cộng đồng.
What caused the ill feelings among the neighbors in the last event?
Nguyên nhân nào gây ra cảm giác xấu giữa các hàng xóm trong sự kiện trước?
Ill feelings (Phrase)
Many people have ill feelings towards social media influencers.
Nhiều người có cảm giác không tốt về những người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
She does not express her ill feelings about the community project.
Cô ấy không bày tỏ cảm giác không tốt về dự án cộng đồng.
Do you think ill feelings affect social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cảm giác không tốt ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Cụm từ "ill feelings" chỉ những cảm xúc tiêu cực hoặc sự không hài lòng giữa các cá nhân, thường ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách tiếp cận biểu đạt cảm xúc tiêu cực có thể thay đổi giữa các nền văn hóa, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến việc bày tỏ cảm xúc hơn.
Từ "ill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "yle" có nghĩa là "xấu, không tốt". Tiếng Latinh có từ "malus", cũng mang nghĩa xấu. Từ "feelings" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fēlan", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sentire" nghĩa là cảm nhận. Sự kết hợp này phản ánh trạng thái tâm lý tiêu cực, liên quan đến cảm xúc không tốt, thể hiện trong các mối quan hệ xã hội và cá nhân.
Cụm từ "ill feelings" xuất hiện chủ yếu trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về mối quan hệ, cảm xúc cá nhân và phản ứng xã hội. Tần suất sử dụng trung bình trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp thường thấy trong các cuộc thảo luận về sự không hài lòng hoặc xung đột. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng trong văn viết khi diễn đạt cảm xúc tiêu cực, cụ thể trong các tình huống như tranh cãi hoặc phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp