Bản dịch của từ Ill fitting trong tiếng Việt

Ill fitting

AdjectiveNoun [U/C]

Ill fitting (Adjective)

ˈɪlfɨtɨŋ
ˈɪlfɨtɨŋ
01

Không phù hợp tốt hoặc chính xác

Not fitting well or correctly

Ví dụ

The ill-fitting suit made him look sloppy at the party.

Bộ vest không vừa tạo cho anh ấy trông luộm thuộm tại bữa tiệc.

The ill-fitting relationship caused constant arguments between the couple.

Mối quan hệ không vừa tạo ra những cuộc tranh cãi liên tục giữa cặp đôi.

Ill fitting (Noun)

ˈɪlfɨtɨŋ
ˈɪlfɨtɨŋ
01

Một bộ trang phục hoặc quần áo không phù hợp

An outfit or garment that does not fit well

Ví dụ

She felt uncomfortable in the ill fitting dress.

Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong chiếc váy không vừa.

He looked awkward in the ill fitting suit.

Anh ấy trông lúng túng trong bộ comple không vừa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill fitting

Không có idiom phù hợp