Bản dịch của từ Ill fitting trong tiếng Việt
Ill fitting
AdjectiveNoun [U/C]
Ill fitting (Adjective)
ˈɪlfɨtɨŋ
ˈɪlfɨtɨŋ
Ví dụ
The ill-fitting suit made him look sloppy at the party.
Bộ vest không vừa tạo cho anh ấy trông luộm thuộm tại bữa tiệc.
The ill-fitting relationship caused constant arguments between the couple.
Mối quan hệ không vừa tạo ra những cuộc tranh cãi liên tục giữa cặp đôi.
Ill fitting (Noun)
ˈɪlfɨtɨŋ
ˈɪlfɨtɨŋ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ill fitting
Không có idiom phù hợp