Bản dịch của từ Ill fitting trong tiếng Việt
Ill fitting
Ill fitting (Adjective)
The ill-fitting suit made him look sloppy at the party.
Bộ vest không vừa tạo cho anh ấy trông luộm thuộm tại bữa tiệc.
The ill-fitting relationship caused constant arguments between the couple.
Mối quan hệ không vừa tạo ra những cuộc tranh cãi liên tục giữa cặp đôi.
The ill-fitting schedule led to missed deadlines and confusion.
Lịch trình không vừa dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn và sự lúng túng.
Ill fitting (Noun)
She felt uncomfortable in the ill fitting dress.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong chiếc váy không vừa.
He looked awkward in the ill fitting suit.
Anh ấy trông lúng túng trong bộ comple không vừa.
The ill fitting shoes caused blisters on her feet.
Những đôi giày không vừa gây nên nốt phồng ở chân cô ấy.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ill fitting cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "ill fitting" chỉ tình trạng không vừa vặn hoặc không phù hợp về kích thước hoặc hình dáng, thường được áp dụng cho trang phục. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, được sử dụng tương đương trong cả hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, giọng điệu và cách diễn đạt có thể khác nhau trong giao tiếp, với người Anh có khuynh hướng sử dụng phong cách trang trọng hơn.
Cụm từ "ill fitting" được hình thành từ tiếng Anh, với "ill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yfel," có nghĩa là "xấu" hoặc "không tốt," và "fitting" xuất phát từ động từ "fit," có nguồn gốc từ tiếng Anh trung, từ tiếng Pháp cổ "fit," nghĩa là "phù hợp." Ý nghĩa hiện tại của "ill fitting" biểu thị một điều gì đó không vừa vặn hoặc không thích hợp, phản ánh sự thiếu sót trong tính chất hoặc kích thước, xuất phát từ nguyên gốc liên quan đến sự phù hợp.
Cụm từ "ill fitting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả trang phục hoặc đồ vật không vừa vặn, thường là trong các tài liệu văn học, phê bình thời trang, hoặc trong các bài thuyết trình về thiết kế. Ngữ nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh sự không phù hợp, bất tiện, thường dẫn đến sự khó chịu hoặc không hài lòng cho người sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp