Bản dịch của từ Ill health trong tiếng Việt

Ill health

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill health (Noun)

ˈɪl hˈɛlθ
ˈɪl hˈɛlθ
01

Tình trạng thể chất hoặc tinh thần kém; bệnh tật.

Poor physical or mental condition sickness.

Ví dụ

Many people suffer from ill health due to poor living conditions.

Nhiều người mắc bệnh do điều kiện sống kém.

Ill health does not affect everyone's ability to participate in society.

Sức khỏe kém không ảnh hưởng đến khả năng tham gia xã hội của mọi người.

What causes ill health in urban areas like New York City?

Nguyên nhân nào gây ra sức khỏe kém ở các khu vực đô thị như New York?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill health/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill health

Không có idiom phù hợp