Bản dịch của từ Ill-judged trong tiếng Việt
Ill-judged
Ill-judged (Adjective)
His ill-judged comments upset many participants at the social event.
Những bình luận thiếu suy nghĩ của anh ấy đã làm nhiều người tham dự khó chịu.
Her ill-judged decision led to a decline in community trust.
Quyết định thiếu suy nghĩ của cô ấy đã dẫn đến sự giảm sút lòng tin trong cộng đồng.
Are ill-judged opinions common in social discussions among teenagers?
Có phải những ý kiến thiếu suy nghĩ là phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội của thanh thiếu niên không?
Từ "ill-judged" được sử dụng để miêu tả một quyết định hoặc đánh giá không chính xác, thiếu thận trọng hoặc không hợp lý. Từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh phê phán, khi một hành động hoặc quan điểm bị xem là sai lầm do thiếu cân nhắc. Trong cả British English và American English, từ "ill-judged" giữ nguyên cấu trúc và nghĩa, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ âm hay văn bản, tuy nhiên có thể thấy sự phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "ill-judged" xuất phát từ hai yếu tố: tiền tố "ill-" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, biểu thị cho sự xấu, không tốt, và từ "judged" bắt nguồn từ động từ "judge", có nguồn gốc từ tiếng Latin "judicare", có nghĩa là "đánh giá". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những quyết định hoặc phán xét sai lầm, do đó nhấn mạnh sự không hợp lý, thiếu chính xác trong hành động đánh giá.
Từ "ill-judged" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên môn và chỉ thấy trong văn viết hoặc thảo luận về nhận định và quyết định không hợp lý. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để phê bình các quyết định trong chính trị, kinh doanh hoặc phương pháp giáo dục. Sự hiện diện của từ này gắn liền với các chủ đề liên quan đến phân tích và đánh giá năng lực lãnh đạo cũng như các tác động tiêu cực từ những quyết định sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp