Bản dịch của từ Ill-mannered trong tiếng Việt

Ill-mannered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill-mannered (Adjective)

ɪl mˈænəɹd
ɪl mˈænəɹd
01

Thể hiện cách cư xử kém hoặc thiếu nghi thức.

Showing poor manners or a lack of etiquette.

Ví dụ

The ill-mannered guest interrupted the speaker during the conference.

Khách mời cư xử thô lỗ đã ngắt lời diễn giả trong hội nghị.

Many people believe that ill-mannered behavior is increasing in society.

Nhiều người tin rằng hành vi thô lỗ đang gia tăng trong xã hội.

Are ill-mannered children a reflection of poor parenting?

Trẻ em thô lỗ có phải là phản ánh của việc nuôi dạy kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill-mannered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill-mannered

Không có idiom phù hợp