Bản dịch của từ Ill omened trong tiếng Việt
Ill omened

Ill omened (Adjective)
Biểu thị hoặc gợi ý sự bất hạnh trong tương lai.
The ill-omened event led to increased social anxiety among the community.
Sự kiện mang điềm xấu đã dẫn đến lo âu xã hội gia tăng trong cộng đồng.
The party was not ill-omened, despite the rain and thunder.
Bữa tiệc không mang điềm xấu, mặc dù trời mưa và có sấm.
Was the ill-omened news about job losses affecting the town's morale?
Tin tức mang điềm xấu về mất việc có ảnh hưởng đến tinh thần thị trấn không?
Ill omened (Idiom)
Điềm xấu.
Ill omened.
The ill omened sign made everyone anxious during the community meeting.
Dấu hiệu xấu khiến mọi người lo lắng trong cuộc họp cộng đồng.
The project is not ill omened; it has great potential for success.
Dự án không xấu; nó có tiềm năng lớn để thành công.
Is the ill omened atmosphere affecting our social events this year?
Khí hậu xấu có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội của chúng ta năm nay không?
"Cụm từ 'ill-omened' ám chỉ một điều gì đó mang lại điềm xấu hoặc báo hiệu sự không may mắn trong tương lai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh tâm linh để mô tả các sự kiện, dấu hiệu hoặc dấu hiệu tồi tệ. Trong tiếng Anh, 'ill-omened' không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và hiểu biết văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức người nói diễn đạt ý nghĩa này bằng các từ ngữ đồng nghĩa".
Thuật ngữ "ill-omened" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "ill-" (có nghĩa là xấu) và danh từ "omen" (điềm báo). "Omen" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "omen", ám chỉ đến những dấu hiệu hoặc hiện tượng được xem là điềm báo về tương lai. Kể từ thế kỷ 14, "ill-omened" được sử dụng để chỉ những tình huống hoặc cá nhân có điềm xấu, phản ánh mối liên hệ giữa cái xấu và sự dự đoán về tương lai không tươi sáng.
Từ "ill-omened" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với khả năng xuất hiện chủ yếu trong bài thi viết và nói, thường liên quan đến các chủ đề về dự đoán hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong văn cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả các tình huống hoặc dấu hiệu được cho là không may mắn, như trong văn học, phim ảnh hoặc truyền thuyết, khi biểu hiện của "ill-omened" tạo nên không khí kịch tính hoặc dự báo điều xấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp