Bản dịch của từ Ill omened trong tiếng Việt

Ill omened

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ill omened (Adjective)

ˈɪl əmˈɛnd
ˈɪl əmˈɛnd
01

Biểu thị hoặc gợi ý sự bất hạnh trong tương lai.

Signifying or suggesting future misfortune.

Ví dụ

The ill-omened event led to increased social anxiety among the community.

Sự kiện mang điềm xấu đã dẫn đến lo âu xã hội gia tăng trong cộng đồng.

The party was not ill-omened, despite the rain and thunder.

Bữa tiệc không mang điềm xấu, mặc dù trời mưa và có sấm.

Was the ill-omened news about job losses affecting the town's morale?

Tin tức mang điềm xấu về mất việc có ảnh hưởng đến tinh thần thị trấn không?

Ill omened (Idiom)

ˈɪ.ləˈmind
ˈɪ.ləˈmind
01

Điềm xấu.

Ill omened.

Ví dụ

The ill omened sign made everyone anxious during the community meeting.

Dấu hiệu xấu khiến mọi người lo lắng trong cuộc họp cộng đồng.

The project is not ill omened; it has great potential for success.

Dự án không xấu; nó có tiềm năng lớn để thành công.

Is the ill omened atmosphere affecting our social events this year?

Khí hậu xấu có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội của chúng ta năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ill omened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ill omened

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.