Bản dịch của từ Illegalize trong tiếng Việt
Illegalize

Illegalize (Verb)
Làm cho bất hợp pháp; bị pháp luật ngăn cấm, hình sự hóa.
To make illegal to prohibit by law to criminalize.
The government decided to illegalize smoking in public places.
Chính phủ quyết định vi phạm hút thuốc ở nơi công cộng.
It is important to illegalize harmful activities for the safety of society.
Quan trọng vi phạm các hoạt động có hại cho an toàn xã hội.
Should countries illegalize child labor to protect young individuals?
Liệu các quốc gia có nên vi phạm lao động trẻ em để bảo vệ cá nhân trẻ?
Some countries illegalize smoking in public places to protect public health.
Một số quốc gia cấm hút thuốc trong nơi công cộng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
The government should not illegalize peaceful protests as it violates freedom.
Chính phủ không nên cấm biểu tình hòa bình vì vi phạm tự do.
Họ từ
Từ "illegalize" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là biến một hành động hoặc một đối tượng thành bất hợp pháp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật và chính sách, khi các cá nhân hoặc tổ chức muốn cấm hoặc quy định luật lệ đối với một hoạt động nào đó. Phiên bản tiếng Anh Anh của từ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi "illegalize" thường được sử dụng cùng với "criminalize". Trong khi ở Anh, tiếng Anh thường sử dụng "proscribe" hay "ban".
Từ "illegalize" xuất phát từ tiếng Latin, với phần gốc "legalis" (hợp pháp) và tiền tố "il-" (không). Từ này được cấu thành bằng cách thêm hậu tố "-ize", ngụ ý về việc biến một điều gì đó thành hành động hoặc tình trạng. Sự hình thành của "illegalize" phản ánh quá trình làm cho một hành động trở thành bất hợp pháp. Ngày nay, nó thường được sử dụng để mô tả việc cấm một hoạt động, thể hiện sự thay đổi trong quy định pháp lý.
Thuật ngữ "illegalize" xảy ra với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài luận hoặc thảo luận về luật pháp, quyền con người và các vấn đề xã hội liên quan đến tính hợp pháp của các hành động hoặc hành vi. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản pháp luật và chính sách công, thể hiện sự chuyển đổi từ trạng thái hợp pháp sang trạng thái bất hợp pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp