Bản dịch của từ Criminalize trong tiếng Việt
Criminalize

Criminalize (Verb)
Để thực hiện một hành động bất hợp pháp và bị trừng phạt bởi pháp luật.
To make an action illegal and punishable by law.
Criminalizing drug abuse can lead to increased incarceration rates.
Hành vi kriminal hóa sử dụng ma túy có thể dẫn đến tỷ lệ giam giữ tăng lên.
Not criminalizing homelessness is a compassionate approach to social issues.
Không kriminal hóa tình trạng vô gia cư là một cách tiếp cận nhân ái đối với các vấn đề xã hội.
Should we criminalize online bullying to protect vulnerable individuals effectively?
Chúng ta có nên kriminal hóa bắt nạt trực tuyến để bảo vệ hiệu quả cho những người dễ bị tổn thương không?
Dạng động từ của Criminalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Criminalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Criminalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Criminalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Criminalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Criminalizing |
Họ từ
Từ "criminalize" có nghĩa là biến một hành động hoặc hành vi nào đó thành một tội phạm theo luật pháp. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các chính sách hoặc luật lệ mới. Trong tiếng Anh Anh, một số tài liệu có thể dùng "criminalise" với cách viết có đuôi "s", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "criminalize" với đuôi "z". Sự khác biệt này phản ánh phong cách chính tả của từng vùng ngôn ngữ, mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "criminalize" có nguồn gốc từ động từ Latin "criminaris", có nghĩa là "buộc tội". Nó được hình thành từ gốc từ "crimen", nghĩa là "tội ác" hoặc "tội phạm". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 với ý nghĩa làm cho một hành vi trở thành tội phạm theo luật pháp. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong quan điểm xã hội về những hành vi nhất định, từ việc được chấp nhận thành vi phạm pháp luật và cần bị trừng phạt.
Từ "criminalize" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi các thí sinh có thể thảo luận về luật pháp hoặc các vấn đề xã hội. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, nghiên cứu về luật pháp, hoặc trong các cuộc tranh luận về hành vi mà xã hội xem là tội phạm. Chủ đề liên quan có thể bao gồm sự hợp pháp hóa ma túy, bảo vệ quyền con người, hoặc các chính sách hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



