Bản dịch của từ Illegibly trong tiếng Việt

Illegibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegibly (Adverb)

ɨlˈidʒəbli
ɨlˈidʒəbli
01

Theo cách không thể đọc hoặc giải mã được.

In a way that is impossible to read or decipher.

Ví dụ

The note from John was written illegibly, causing confusion among friends.

Ghi chú từ John được viết một cách khó đọc, gây nhầm lẫn cho bạn bè.

The flyer was not illegibly printed, so everyone understood the event details.

Tờ rơi không được in một cách khó đọc, vì vậy mọi người hiểu rõ chi tiết sự kiện.

Was the message from Sarah written illegibly or was it just me?

Tin nhắn từ Sarah có được viết khó đọc không hay chỉ là tôi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illegibly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illegibly

Không có idiom phù hợp