Bản dịch của từ Illegitimateness trong tiếng Việt

Illegitimateness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegitimateness (Noun)

ˌɪləɡˈɛtəsənts
ˌɪləɡˈɛtəsənts
01

Tình trạng sinh ra ngoài hôn nhân.

The state of being born outside marriage.

Ví dụ

Illegitimateness affects many children in our society today.

Tình trạng không hợp pháp ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong xã hội hôm nay.

Illegitimateness does not define a person's worth or potential.

Tình trạng không hợp pháp không xác định giá trị hay tiềm năng của một người.

How does illegitimateness impact social acceptance in modern communities?

Tình trạng không hợp pháp ảnh hưởng như thế nào đến sự chấp nhận xã hội trong cộng đồng hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illegitimateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illegitimateness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.