Bản dịch của từ Illegitimateness trong tiếng Việt
Illegitimateness

Illegitimateness (Noun)
Illegitimateness affects many children in our society today.
Tình trạng không hợp pháp ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong xã hội hôm nay.
Illegitimateness does not define a person's worth or potential.
Tình trạng không hợp pháp không xác định giá trị hay tiềm năng của một người.
How does illegitimateness impact social acceptance in modern communities?
Tình trạng không hợp pháp ảnh hưởng như thế nào đến sự chấp nhận xã hội trong cộng đồng hiện đại?
Thuật ngữ "illegitimateness" đề cập đến trạng thái hoặc tính chất của việc không hợp pháp hoặc không chính thức. Trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội, nó có thể liên quan đến việc sinh ra ngoài giá thú hoặc tình trạng không được công nhận về mặt hợp pháp. Từ này thường thấy trong văn cảnh nghiên cứu về luân lý, xã hội học và pháp luật. Tại Mỹ, "illegitimateness" ít được sử dụng hơn so với "illegitimacy", còn ở Anh, cả hai từ đều có nghĩa tương tự nhưng "illegitimateness" thường ít xuất hiện hơn trong văn viết.
Từ "illegitimateness" xuất phát từ tiền tố "il-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "il-", nghĩa là "không", và từ "legitimus", nghĩa là "hợp pháp" hay "được thừa nhận". "Illegitimateness" đề cập đến trạng thái không hợp pháp hoặc không hợp lệ. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu thẩm quyền trong các mối quan hệ hoặc sự công nhận trong xã hội, phản ánh những giá trị và quy định pháp lý trong việc thiết lập sự hợp pháp.
Từ "illegitimateness" xuất hiện trong các khía cạnh của bài thi IELTS với tần suất thấp, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi mà người tham dự thường tập trung vào từ vựng dễ hiểu hơn. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn bản học thuật hoặc trình bày về khía cạnh pháp lý, xã hội học hoặc triết học. Từ này thể hiện tính hợp pháp và bất hợp pháp trong các bối cảnh như nghiên cứu, luật pháp và đạo đức, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp