Bản dịch của từ Illegitimation trong tiếng Việt

Illegitimation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illegitimation (Noun)

ˌɪlədʒətˈeɪʃənə
ˌɪlədʒətˈeɪʃənə
01

Hành vi làm trái pháp luật.

The act of making illegitimate.

Ví dụ

The illegitimation of child support laws affects many families in America.

Việc làm cho các luật hỗ trợ trẻ em trở nên bất hợp pháp ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.

The illegitimation of social benefits is not a common issue.

Việc làm cho các phúc lợi xã hội trở nên bất hợp pháp không phải là vấn đề phổ biến.

Is the illegitimation of social rights being discussed in the news?

Việc làm cho các quyền xã hội trở nên bất hợp pháp có đang được thảo luận trong tin tức không?

Illegitimation (Verb)

ˌɪlədʒətˈeɪʃənə
ˌɪlədʒətˈeɪʃənə
01

Tuyên bố bất hợp pháp.

To declare illegitimate.

Ví dụ

The court illegitimated the child of John Smith last year.

Tòa án đã tuyên bố đứa trẻ của John Smith là không hợp pháp năm ngoái.

They did not illegitimate any of the children in the family.

Họ đã không tuyên bố bất kỳ đứa trẻ nào trong gia đình là không hợp pháp.

Did the government illegitimate the rights of any citizens recently?

Chính phủ có tuyên bố quyền của công dân nào là không hợp pháp gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illegitimation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illegitimation

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.