Bản dịch của từ Illegitimation trong tiếng Việt
Illegitimation

Illegitimation (Noun)
Hành vi làm trái pháp luật.
The act of making illegitimate.
The illegitimation of child support laws affects many families in America.
Việc làm cho các luật hỗ trợ trẻ em trở nên bất hợp pháp ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The illegitimation of social benefits is not a common issue.
Việc làm cho các phúc lợi xã hội trở nên bất hợp pháp không phải là vấn đề phổ biến.
Is the illegitimation of social rights being discussed in the news?
Việc làm cho các quyền xã hội trở nên bất hợp pháp có đang được thảo luận trong tin tức không?
Illegitimation (Verb)
Tuyên bố bất hợp pháp.
To declare illegitimate.
The court illegitimated the child of John Smith last year.
Tòa án đã tuyên bố đứa trẻ của John Smith là không hợp pháp năm ngoái.
They did not illegitimate any of the children in the family.
Họ đã không tuyên bố bất kỳ đứa trẻ nào trong gia đình là không hợp pháp.
Did the government illegitimate the rights of any citizens recently?
Chính phủ có tuyên bố quyền của công dân nào là không hợp pháp gần đây không?
Illegitimation là một thuật ngữ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình khiến một điều, thường là con cái, trở nên không hợp pháp hoặc không được công nhận về mặt xã hội và pháp lý. Thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền lợi trẻ em, hôn nhân và sự công nhận trong gia đình. Illegitimation có thể được sử dụng mà không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh pháp lý, các quy định và ý nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào hệ thống luật pháp của từng quốc gia.
Từ "illegitimation" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "legitimus" có nghĩa là "hợp pháp". Tiền tố "il-" có nghĩa phủ định, do đó "illegitimus" mang nghĩa là "không hợp pháp". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, để chỉ quá trình hoặc trạng thái trở thành bất hợp pháp hoặc không được công nhận về mặt xã hội. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ khái niệm hợp pháp sang bất hợp pháp trong xã hội hiện nay.
Từ "illegitimation" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Speaking và Writing, nơi kiến thức về pháp lý hoặc xã hội có thể ít được yêu cầu. Ngược lại, trong các ngữ cảnh học thuật như lĩnh vực pháp luật hoặc các nghiên cứu xã hội, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc mất tính hợp pháp hoặc hợp thức. Các tình huống cụ thể có thể liên quan đến các vấn đề về quyền lợi, chính trị hoặc các cuộc tranh luận về quyền lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp