Bản dịch của từ Illuminant trong tiếng Việt

Illuminant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Illuminant (Adjective)

ɪlˈumənn̩t
ɪlˈumənn̩t
01

Tỏa sáng.

Giving off light.

Ví dụ

The illuminant street lamps made the night market lively.

Những ngọn đèn đường phát sáng làm cho chợ đêm trở nên sôi động.

The illuminant decorations brightened up the social event.

Các đồ trang trí phát sáng làm bừng sáng sự kiện xã hội.

The illuminant stage lights created a festive atmosphere at the concert.

Đèn sân khấu phát sáng đã tạo ra một bầu không khí lễ hội tại buổi hòa nhạc.

Illuminant (Noun)

ɪlˈumənn̩t
ɪlˈumənn̩t
01

Phương tiện chiếu sáng hoặc nguồn sáng.

A means of lighting or source of light.

Ví dụ

The streetlights served as the primary illuminant in the neighborhood.

Đèn đường đóng vai trò là nguồn chiếu sáng chính trong khu vực lân cận.

The candles were used as an illuminant during the power outage.

Những ngọn nến được sử dụng làm đèn chiếu sáng trong thời gian mất điện.

The city park installed new illuminants to enhance safety at night.

Công viên thành phố đã lắp đặt các loại đèn chiếu sáng mới để tăng cường an toàn vào ban đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/illuminant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Illuminant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.