Bản dịch của từ Illuminant trong tiếng Việt
Illuminant

Illuminant (Adjective)
The illuminant street lamps made the night market lively.
Những ngọn đèn đường phát sáng làm cho chợ đêm trở nên sôi động.
The illuminant decorations brightened up the social event.
Các đồ trang trí phát sáng làm bừng sáng sự kiện xã hội.
The illuminant stage lights created a festive atmosphere at the concert.
Đèn sân khấu phát sáng đã tạo ra một bầu không khí lễ hội tại buổi hòa nhạc.
Illuminant (Noun)
The streetlights served as the primary illuminant in the neighborhood.
Đèn đường đóng vai trò là nguồn chiếu sáng chính trong khu vực lân cận.
The candles were used as an illuminant during the power outage.
Những ngọn nến được sử dụng làm đèn chiếu sáng trong thời gian mất điện.
The city park installed new illuminants to enhance safety at night.
Công viên thành phố đã lắp đặt các loại đèn chiếu sáng mới để tăng cường an toàn vào ban đêm.
Họ từ
Từ "illuminant" (động từ) chỉ một nguồn sáng hoặc vật liệu phát sáng nhằm cung cấp ánh sáng cho một khu vực cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học, nó thường được sử dụng để miêu tả các chất tạo ra ánh sáng trong quá trình nghiên cứu quang học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "illuminant" có thể ít gặp hơn trong văn viết và văn nói, nơi thường sử dụng các thuật ngữ như "light source" để chỉ cùng một khái niệm.
Từ "illuminant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illuminans", là hình thức hiện tại của động từ "illuminare", nghĩa là "chiếu sáng". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ các nguồn ánh sáng hoặc vật liệu có khả năng tạo ra ánh sáng. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với khái niệm về ánh sáng và sự làm sáng, phản ánh vai trò của nó trong các lĩnh vực như khoa học ánh sáng và nghệ thuật.
Từ "illuminant" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về ánh sáng, công nghệ chiếu sáng hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "illuminant" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là vật lý và hóa học, để chỉ các nguồn sáng hoặc chất phát sáng.