Bản dịch của từ Illustrator trong tiếng Việt
Illustrator
Illustrator (Noun)
Người vẽ tranh (đặc biệt là hình minh họa trong sách hoặc tạp chí)
A person who draws pictures (especially illustrations in books or magazines)
The illustrator of the children's book is known for her vibrant drawings.
Người minh họa cuốn sách thiếu nhi nổi tiếng với những bức tranh sặc sỡ của mình.
The magazine hired a talented illustrator to create visual content for articles.
Tạp chí đã thuê một minh họa viên tài năng để tạo nội dung hình ảnh cho các bài viết.
The illustrator's work brought life to the characters in the graphic novel.
Công việc của người minh họa đã mang lại sự sống động cho các nhân vật trong tiểu thuyết hình sự.
Dạng danh từ của Illustrator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Illustrator | Illustrators |
Họ từ
"Illustrator" là một danh từ chỉ người thiết kế hình ảnh minh họa, thường sử dụng trong sách, báo, hoặc phương tiện truyền thông số. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa; tuy nhiên, "illustrator" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh sự nghiệp nghệ thuật hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến công việc thương mại. Phiên âm của từ này có thể khác nhau, với cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "illustrator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "illustrator" có nghĩa là "người làm sáng tỏ" hoặc "người vẽ". Từ này được hình thành từ động từ "illustrare", kết hợp giữa tiền tố "in-" nghĩa là "trong" và "lustrare" nghĩa là "làm sáng". Vào thế kỷ 15, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những người tham gia tạo hình minh họa cho sách và tài liệu. Đến nay, "illustrator" chỉ những người chuyên tạo hình ảnh minh họa, góp phần làm rõ nội dung văn bản.
Từ "illustrator" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các loại nghề nghiệp sáng tạo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người chuyên vẽ minh họa cho sách, tạp chí, hay tài liệu quảng cáo. Các tình huống phổ biến bao gồm các buổi hội thảo về nghệ thuật, giáo dục và ngành xuất bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp