Bản dịch của từ Illustrator trong tiếng Việt
Illustrator
Noun [U/C]
Illustrator (Noun)
ˈɪləstɹˌeiɾɚ
ˈɪləstɹˌeiɾəɹ
01
Người vẽ tranh (đặc biệt là hình minh họa trong sách hoặc tạp chí)
A person who draws pictures (especially illustrations in books or magazines)
Ví dụ
The illustrator of the children's book is known for her vibrant drawings.
Người minh họa cuốn sách thiếu nhi nổi tiếng với những bức tranh sặc sỡ của mình.
The magazine hired a talented illustrator to create visual content for articles.
Tạp chí đã thuê một minh họa viên tài năng để tạo nội dung hình ảnh cho các bài viết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Illustrator
Không có idiom phù hợp