Bản dịch của từ Imbecility trong tiếng Việt

Imbecility

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbecility (Noun)

ɪmbɪsˈɪlɪti
ɪmbɪsˈɪlɪti
01

Hành vi hoặc phẩm chất ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

Foolish or stupid behavior or qualities.

Ví dụ

His imbecility during the debate shocked everyone in the audience.

Sự ngu ngốc của anh ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người sốc.

The imbecility of spreading false news harms our social relationships.

Sự ngu ngốc khi lan truyền tin giả làm tổn hại mối quan hệ xã hội.

Why does his imbecility affect our community's trust and cooperation?

Tại sao sự ngu ngốc của anh ấy lại ảnh hưởng đến niềm tin và hợp tác của cộng đồng?

Imbecility (Noun Countable)

ɪmbɪsˈɪlɪti
ɪmbɪsˈɪlɪti
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A foolish or stupid person.

Ví dụ

Some people display imbecility during heated social debates.

Một số người thể hiện sự ngu ngốc trong các cuộc tranh luận xã hội.

Her imbecility was evident when she spread false rumors.

Sự ngu ngốc của cô ấy rõ ràng khi cô ấy lan truyền tin đồn sai.

Is his imbecility affecting our community's decision-making process?

Sự ngu ngốc của anh ta có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imbecility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbecility

Không có idiom phù hợp