Bản dịch của từ Imbecility trong tiếng Việt
Imbecility
Imbecility (Noun)
His imbecility during the debate shocked everyone in the audience.
Sự ngu ngốc của anh ấy trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người sốc.
The imbecility of spreading false news harms our social relationships.
Sự ngu ngốc khi lan truyền tin giả làm tổn hại mối quan hệ xã hội.
Why does his imbecility affect our community's trust and cooperation?
Tại sao sự ngu ngốc của anh ấy lại ảnh hưởng đến niềm tin và hợp tác của cộng đồng?
Imbecility (Noun Countable)
Some people display imbecility during heated social debates.
Một số người thể hiện sự ngu ngốc trong các cuộc tranh luận xã hội.
Her imbecility was evident when she spread false rumors.
Sự ngu ngốc của cô ấy rõ ràng khi cô ấy lan truyền tin đồn sai.
Is his imbecility affecting our community's decision-making process?
Sự ngu ngốc của anh ta có ảnh hưởng đến quá trình ra quyết định của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "imbecility" xuất phát từ tiếng Latin "imbecillus", có nghĩa là yếu ớt hoặc kém cỏi. Trong tiếng Anh, từ này chỉ tình trạng hoặc hành động thiếu năng lực trí tuệ, thường được sử dụng để mô tả sự khờ dại, ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ trong hành vi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "imbecility" được sử dụng giống nhau, mặc dù tần suất xuất hiện có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này trong văn phong chính thức hơn.
Từ "imbecility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imbecillitas", có nghĩa là "sự yếu ớt" hay "thiếu sức mạnh". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp và cuối cùng được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ban đầu, nó chỉ ra tình trạng thể chất yếu ớt, nhưng dần dần được sử dụng để chỉ sự thiếu hiểu biết hoặc kém trí tuệ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến sự thiếu khả năng suy nghĩ hoặc hành động một cách hợp lý, phản ánh sự liên kết giữa thể chất và tâm trí trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "imbecility" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thông dụng hơn thường liên quan đến các chủ đề trí tuệ và hành vi con người. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định thiếu sáng suốt, nhưng không phổ biến trong văn phong học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "imbecility" thường được dùng để phê phán hành vi phi lý hoặc thiếu hiểu biết trong những cuộc thảo luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp