Bản dịch của từ Imbed trong tiếng Việt
Imbed

Imbed (Verb)
Social media platforms imbed advertisements within user feeds effectively.
Các nền tảng mạng xã hội nhúng quảng cáo vào nguồn cấp dữ liệu người dùng một cách hiệu quả.
They do not imbed their personal opinions in professional discussions.
Họ không nhúng ý kiến cá nhân vào các cuộc thảo luận chuyên nghiệp.
Do influencers imbed sponsored content in their posts intentionally?
Có phải các người ảnh hưởng nhúng nội dung tài trợ vào bài viết của họ một cách có chủ đích không?
Họ từ
Từ "imbed" là một động từ có nghĩa là gắn chặt hoặc lắp đặt một thứ gì đó vào một bề mặt khác, thường trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ. Cách viết "embed" thường được sử dụng hơn, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ, trong khi "imbed" có phần lâu đời hơn và ít được thấy hơn trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, cả hai từ này đều diễn đạt cùng một ý nghĩa cơ bản về việc đặt hoặc chèn một thành phần vào trong một hệ thống lớn hơn.
Từ "imbed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "imbibere", có nghĩa là "hấp thụ" hoặc "nhúng". Từ này đã qua những biến đổi ngữ nghĩa trong lịch sử, hiện nay được sử dụng để chỉ hành động nhúng một vật thể vào một môi trường hoặc nền tảng khác, như trong kỹ thuật hoặc nghệ thuật. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất cô đọng và tích cực trong việc hòa nhập các yếu tố khác nhau, phù hợp với khái niệm nền tảng trong các lĩnh vực nghiên cứu và sáng tạo hiện đại.
Từ "imbed" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ để chỉ việc nhúng một phần tử nào đó vào một hệ thống lớn hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "imbed" cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực y học hoặc tâm lý học, diễn tả sự gắn kết hoặc thẩm thấu của các yếu tố vào tổ chức hoặc cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp