Bản dịch của từ Imbeds trong tiếng Việt
Imbeds

Imbeds (Verb)
Cố định chắc chắn và sâu vào khối xung quanh.
To fix firmly and deeply in a surrounding mass.
Social media imbeds itself deeply in our daily communication habits.
Mạng xã hội gắn chặt vào thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.
Social media does not easily imbeds positive values in young people.
Mạng xã hội không dễ dàng gắn kết các giá trị tích cực cho giới trẻ.
How does social media imbeds misinformation in our society today?
Mạng xã hội gắn chặt thông tin sai lệch vào xã hội chúng ta như thế nào?
Imbeds (Noun)
The city park has several imbeds for children to play safely.
Công viên thành phố có nhiều vùng trũng cho trẻ em chơi an toàn.
Many people do not notice the imbeds in our community.
Nhiều người không nhận thấy các vùng trũng trong cộng đồng của chúng ta.
Are there any imbeds in the new neighborhood plan?
Có vùng trũng nào trong kế hoạch khu phố mới không?
Họ từ
Từ "imbeds" là dạng động từ của "embed", có nghĩa là nhúng hoặc lồng vào trong một cấu trúc khác. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, nó thường được sử dụng để chỉ việc nhúng các đối tượng số như video hoặc hình ảnh vào trang web. Phiên bản "embedded" trong Anh Anh và "embed" ở Anh Mỹ đều có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Anh Mỹ thường sử dụng "embed" hơn. Phiên âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản Anh ngữ này.
Từ "imbeds" xuất phát từ động từ "embed", có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung và tiếng Anh Cổ, với gốc từ tiếng Latinh "imbedere", có nghĩa là "chôn vùi" hoặc "đưa vào". Nguyên tố "in-" chỉ sự di chuyển vào trong, kết hợp với "bed", ngụ ý hành động đặt một vật thể vào một bề mặt khác. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc nhúng các yếu tố trong văn bản hoặc hệ thống kỹ thuật số, phản ánh sự tích hợp sâu sắc hơn với nội dung chính.
Từ "imbeds" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến công nghệ thông tin, truyền thông đa phương tiện và nghiên cứu khoa học, thường nhằm chỉ việc tích hợp hoặc nhúng các yếu tố khác vào trong một hệ thống hoặc sản phẩm. Do đó, "imbeds" thường xuất hiện trong thảo luận về thiết kế web, phần mềm hoặc tài liệu học tập tương tác.