Bản dịch của từ Imbeds trong tiếng Việt

Imbeds

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imbeds (Verb)

ɨmbˈɛdz
ɨmbˈɛdz
01

Cố định chắc chắn và sâu vào khối xung quanh.

To fix firmly and deeply in a surrounding mass.

Ví dụ

Social media imbeds itself deeply in our daily communication habits.

Mạng xã hội gắn chặt vào thói quen giao tiếp hàng ngày của chúng ta.

Social media does not easily imbeds positive values in young people.

Mạng xã hội không dễ dàng gắn kết các giá trị tích cực cho giới trẻ.

How does social media imbeds misinformation in our society today?

Mạng xã hội gắn chặt thông tin sai lệch vào xã hội chúng ta như thế nào?

Imbeds (Noun)

ɨmbˈɛdz
ɨmbˈɛdz
01

Một khu vực đất trũng hoặc chìm.

An area of lowlying or sinking ground.

Ví dụ

The city park has several imbeds for children to play safely.

Công viên thành phố có nhiều vùng trũng cho trẻ em chơi an toàn.

Many people do not notice the imbeds in our community.

Nhiều người không nhận thấy các vùng trũng trong cộng đồng của chúng ta.

Are there any imbeds in the new neighborhood plan?

Có vùng trũng nào trong kế hoạch khu phố mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imbeds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imbeds

Không có idiom phù hợp