Bản dịch của từ Imitated trong tiếng Việt
Imitated

Imitated (Verb)
Many teenagers imitated popular influencers on social media last year.
Nhiều thanh thiếu niên đã bắt chước những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội năm ngoái.
She did not imitate her friends' bad behavior at school.
Cô ấy không bắt chước hành vi xấu của bạn bè ở trường.
Did you notice how he imitated the teacher's accent?
Bạn có để ý cách anh ấy bắt chước giọng của giáo viên không?
Dạng động từ của Imitated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Imitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Imitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Imitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Imitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Imitating |
Imitated (Adjective)
Sao chép hoặc bắt chước.
Copied or mimicked.
Many social media influencers imitated popular trends to gain followers.
Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội bắt chước xu hướng nổi tiếng để thu hút người theo dõi.
Not all social activists imitated successful campaigns; some created original ideas.
Không phải tất cả các nhà hoạt động xã hội đều bắt chước các chiến dịch thành công; một số đã tạo ra ý tưởng độc đáo.
Did the new social group imitate existing organizations for their events?
Nhóm xã hội mới có bắt chước các tổ chức hiện có cho sự kiện của họ không?
Họ từ
Từ "imitated" là quá khứ của động từ "imitate", có nghĩa là bắt chước hoặc sao chép hành động, phong cách hoặc đặc điểm của ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, "imitated" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, sự bắt chước có thể liên quan đến việc tạo ra tác phẩm phê phán hoặc tôn kính, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong nghệ thuật và giáo dục.
Từ "imitated" có nguồn gốc từ động từ Latinh "imitari", có nghĩa là "bắt chước". Trong tiếng Latinh, "imitari" được sử dụng để chỉ hành động theo dõi hoặc sao chép hành vi và phong cách của một cá nhân hoặc sự vật khác. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ hành động tái tạo hoặc mô phỏng một cách có chủ ý. Hiện nay, "imitated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa để chỉ việc sao chép hoặc điều chỉnh từ một nguồn gốc nào đó.
Từ "imitated" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong kỳ thi Nghe và Đọc, nơi các thí sinh có thể gặp phải các từ vựng liên quan đến nghệ thuật, văn hóa hoặc hành vi học hỏi. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động bắt chước trong nghiên cứu tâm lý, giả kim thuật và hành động sáng tạo, phản ánh các khía cạnh về sự bắt chước trong tương tác xã hội và sự phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

