Bản dịch của từ Immaculateness trong tiếng Việt

Immaculateness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immaculateness (Noun)

ɪmˈækjəlɪtnɛs
ɪmˈækjəlɪtnɛs
01

Phẩm chất vô nhiễm; sự tinh khiết.

The quality of being immaculate purity.

Ví dụ

The immaculateness of her presentation impressed everyone at the conference.

Sự tinh khiết của bài thuyết trình của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.

The immaculateness of the community park is not always maintained.

Sự tinh khiết của công viên cộng đồng không phải lúc nào cũng được duy trì.

Is the immaculateness of the city parks important for residents?

Sự tinh khiết của các công viên thành phố có quan trọng đối với cư dân không?

Immaculateness (Noun Countable)

ɪmˈækjəlɪtnɛs
ɪmˈækjəlɪtnɛs
01

Một ví dụ hoặc ví dụ về sự vô nhiễm.

An instance or example of being immaculate.

Ví dụ

The immaculateness of the park impressed the visitors during the festival.

Sự tinh khiết của công viên đã ấn tượng du khách trong lễ hội.

The school did not maintain the immaculateness of its facilities last year.

Trường học đã không duy trì sự tinh khiết của cơ sở vật chất năm ngoái.

Is the immaculateness of the community center a priority for the city?

Liệu sự tinh khiết của trung tâm cộng đồng có phải là ưu tiên của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immaculateness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immaculateness

Không có idiom phù hợp