Bản dịch của từ Immaculateness trong tiếng Việt
Immaculateness

Immaculateness (Noun)
The immaculateness of her presentation impressed everyone at the conference.
Sự tinh khiết của bài thuyết trình của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
The immaculateness of the community park is not always maintained.
Sự tinh khiết của công viên cộng đồng không phải lúc nào cũng được duy trì.
Is the immaculateness of the city parks important for residents?
Sự tinh khiết của các công viên thành phố có quan trọng đối với cư dân không?
Immaculateness (Noun Countable)
The immaculateness of the park impressed the visitors during the festival.
Sự tinh khiết của công viên đã ấn tượng du khách trong lễ hội.
The school did not maintain the immaculateness of its facilities last year.
Trường học đã không duy trì sự tinh khiết của cơ sở vật chất năm ngoái.
Is the immaculateness of the community center a priority for the city?
Liệu sự tinh khiết của trung tâm cộng đồng có phải là ưu tiên của thành phố không?
Họ từ
Từ "immaculateness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immaculatus", nghĩa là không có tỳ vết, hoàn hảo. Nó được dùng để chỉ trạng thái hoặc chất lượng của sự sạch sẽ, tinh khiết và không có khuyết điểm. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ ở cả hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, "immaculate" thường xuất hiện nhiều hơn trong các văn cảnh tôn giáo hoặc triết học để mô tả sự hoàn hảo trong đạo đức hoặc tâm linh.
Từ "immaculateness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "immaculatus", nghĩa là "không có vết bẩn" (im: không, maculatus: vết bẩn). Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với khái niệm về sự hoàn hảo và sạch sẽ, phản ánh sự tinh khiết không tì vết, không chỉ về bề ngoài mà còn về tinh thần và đạo đức.
Từ "immaculateness" (sự tinh khiết, sự không tì vết) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả vệ sinh, chất lượng hoặc phong cách sống, tuy nhiên không thường xuyên. Trong Writing và Speaking, từ này rất ít được sử dụng do tính chất trang trọng và hiếm gặp. Trong các bối cảnh khác, "immaculateness" thường được dùng trong văn học, triết học hoặc các bài viết mô tả về sự hoàn hảo, thuần khiết trong nghệ thuật hoặc nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp