Bản dịch của từ Immanent trong tiếng Việt
Immanent

Immanent (Adjective)
The immanent social issues deeply affect the community's well-being.
Những vấn đề xã hội bên trong ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của cộng đồng.
The immanent inequality within the society sparked protests and debates.
Sự bất bình đẳng bên trong xã hội khiến cho cuộc biểu tình và tranh luận nổ ra.
The immanent cultural values shape the behavior of individuals in society.
Những giá trị văn hóa bên trong định hình hành vi của cá nhân trong xã hội.
Dạng tính từ của Immanent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Immanent Vĩnh cửu | More immanent Nội tại hơn | Most immanent Nhất nội tại |
Họ từ
Từ "immanent" trong tiếng Anh chỉ sự tồn tại của một thực thể hoặc đặc tính ở bên trong một sự vật nào đó, mang nghĩa gần gũi và không tách rời. Trong triết học, nó thường phản ánh khái niệm về sự hiện hữu nội tại của thần thánh trong vũ trụ. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp, với trọng âm có phần nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "immanent" xuất phát từ tiếng Latin "immanere", có nghĩa là "tồn tại bên trong". Trong bối cảnh triết học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những đặc tính hay nguyên lý hiện hữu trong sự vật, trái ngược với "siêu việt" (transcendent) – điều gì đó nằm ngoài sự tồn tại này. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến khả năng của một thực thể hay ý tưởng để có mặt và hiện hữu trong chính bản chất của nó, phản ánh sự kết nối sâu sắc với nguồn gốc ngôn ngữ của nó.
Từ "immanent" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh triết học và tôn giáo, ám chỉ một thực thể nội tại hoặc tồn tại trong chính bản chất của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu thấy trong bài đọc và bài viết, với tần suất tương đối thấp do tính chất chuyên môn. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong các văn cảnh khoa học và lý thuyết, đặc biệt khi bàn về các khái niệm như công lý xã hội hay divinity trong triết học phương Tây.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp