Bản dịch của từ Immanent trong tiếng Việt

Immanent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immanent (Adjective)

ˈɪmənn̩t
ˈɪmənn̩t
01

Hiện tại hoặc hoạt động bên trong; vốn có.

Existing or operating within; inherent.

Ví dụ

The immanent social issues deeply affect the community's well-being.

Những vấn đề xã hội bên trong ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của cộng đồng.

The immanent inequality within the society sparked protests and debates.

Sự bất bình đẳng bên trong xã hội khiến cho cuộc biểu tình và tranh luận nổ ra.

The immanent cultural values shape the behavior of individuals in society.

Những giá trị văn hóa bên trong định hình hành vi của cá nhân trong xã hội.

Dạng tính từ của Immanent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Immanent

Vĩnh cửu

More immanent

Nội tại hơn

Most immanent

Nhất nội tại

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immanent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immanent

Không có idiom phù hợp