Bản dịch của từ Immemorial trong tiếng Việt

Immemorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immemorial (Adjective)

ɪməmˈɔɹil
ɪməmˈoʊɹil
01

Bắt nguồn từ quá khứ xa xôi; rất già.

Originating in the distant past very old.

Ví dụ

The tradition of community gatherings is immemorial in our village.

Truyền thống tụ họp cộng đồng rất cổ xưa ở làng tôi.

Social norms are not immemorial; they change over time.

Các chuẩn mực xã hội không phải là cổ xưa; chúng thay đổi theo thời gian.

Are there immemorial customs still practiced in your culture?

Có phong tục cổ xưa nào vẫn được thực hành trong văn hóa của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immemorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immemorial

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.