Bản dịch của từ Immemorial trong tiếng Việt
Immemorial

Immemorial (Adjective)
Bắt nguồn từ quá khứ xa xôi; rất già.
Originating in the distant past very old.
The tradition of community gatherings is immemorial in our village.
Truyền thống tụ họp cộng đồng rất cổ xưa ở làng tôi.
Social norms are not immemorial; they change over time.
Các chuẩn mực xã hội không phải là cổ xưa; chúng thay đổi theo thời gian.
Are there immemorial customs still practiced in your culture?
Có phong tục cổ xưa nào vẫn được thực hành trong văn hóa của bạn không?
Từ "immemorial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "immemoralis", nghĩa là không thể nhớ lại hoặc thuộc về một thời kỳ xa xưa. Trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ những điều đã tồn tại từ rất lâu trước đây, vượt qua kỷ niệm của con người. Về mặt ngữ nghĩa, "immemorial" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh; điều này cho thấy sự đồng nhất trong cách sử dụng và ý nghĩa của từ.
Từ "immemorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immemorabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "memorabilis" có nghĩa là "có thể được nhớ đến". Từ này chỉ thời gian đã qua mà con người không thể nhớ được, phản ánh cội nguồn lịch sử xa xưa. Sự kết hợp giữa hai thành tố này đã dẫn đến nghĩa hiện tại của từ, chỉ những điều đã tồn tại từ rất lâu mà vượt qua trí nhớ và ký ức của con người.
Từ "immemorial" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong bối cảnh viết, nơi nhấn mạnh các khái niệm lịch sử hoặc truyền thống lâu đời. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều đã tồn tại từ rất lâu, chẳng hạn như văn hóa hoặc phong tục. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật, "immemorial" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc triết học, nhấn mạnh sự tồn tại liên tục qua các thời đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp