Bản dịch của từ Imminently trong tiếng Việt
Imminently

Imminently (Adverb)
The announcement of the new policy is imminently expected.
Sự thông báo về chính sách mới đang được mong chờ sắp xảy ra.
The arrival of the guest speaker is imminently anticipated.
Sự đến của diễn giả khách mời đang được mong đợi sắp xảy ra.
The decision on the funding is imminently forthcoming.
Quyết định về nguồn tài trợ sắp được thông báo.
Họ từ
Từ "imminently" là một trạng từ có nghĩa là "sẽ xảy ra sớm" hoặc "ngay lập tức". Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được dùng để chỉ những sự kiện, tình huống hoặc hành động có nguy cơ xảy ra trong gần kề thời gian. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. "Imminently" thường xuất hiện trong văn viết chính thức hoặc trong các câu tình huống khẩn cấp.
Từ "imminently" xuất phát từ gốc Latin "imminens", có nghĩa là "treo lơ lửng" hoặc "sắp xảy ra". Có tiền tố "in-" chỉ trạng thái, kết hợp với dạng phân từ "minens" của động từ "minere", hàm ý sự đe dọa hoặc sắp xảy ra. Kể từ thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để chỉ những điều sắp xảy ra hoặc gần kề, thể hiện tính cấp bách và sự gần gũi của sự kiện trong hiện tại.
Từ "imminently" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh nói và viết có tính chất nghiêm túc hoặc mang tính thông báo. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiện sắp xảy ra, đặc biệt trong các tình huống về thiên tai, y tế hoặc các vấn đề khẩn cấp. Sự xuất hiện của nó trong văn phong học thuật thể hiện tính cấp bách và mức độ quan trọng của sự việc được đề cập.