Bản dịch của từ Imminently trong tiếng Việt

Imminently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Imminently (Adverb)

ˈɪmənn̩tli
ˈɪmənn̩tli
01

Theo cách gợi ý điều gì đó sắp xảy ra rất sớm.

In a way that suggests something is about to happen very soon.

Ví dụ

The announcement of the new policy is imminently expected.

Sự thông báo về chính sách mới đang được mong chờ sắp xảy ra.

The arrival of the guest speaker is imminently anticipated.

Sự đến của diễn giả khách mời đang được mong đợi sắp xảy ra.

The decision on the funding is imminently forthcoming.

Quyết định về nguồn tài trợ sắp được thông báo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/imminently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imminently

Không có idiom phù hợp