Bản dịch của từ Immolation trong tiếng Việt
Immolation

Immolation (Noun)
The monk's immolation shocked the community during the protest in 2017.
Sự tự thiêu của nhà sư đã gây sốc cho cộng đồng trong cuộc biểu tình năm 2017.
Many people do not support immolation as a form of protest.
Nhiều người không ủng hộ sự tự thiêu như một hình thức phản đối.
Is immolation a necessary sacrifice for social change in today's world?
Liệu sự tự thiêu có phải là hy sinh cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?
Dạng danh từ của Immolation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Immolation | Immolations |
Họ từ
"Immolation" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "immolatio", chỉ hành động hiến sinh hay tự thiêu để thể hiện sự hy sinh, thường liên quan đến tôn giáo hoặc động cơ chính trị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, nó được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh trang nghiêm, thể hiện sự tôn kính hoặc cực đoan, nhằm nhấn mạnh lòng trung thành hay phản kháng.
Từ "immolation" có nguồn gốc từ Latin "immolatio", xuất phát từ "immolare", có nghĩa là "hiến tế" hoặc "hy sinh". Quá trình này thường liên kết với việc dâng tế vật bằng cách đốt cháy. Trong lịch sử, "immolation" được sử dụng để chỉ việc hy sinh con người hoặc động vật trong các nghi lễ tôn giáo nhằm xin ân huệ từ thần linh. Hiện nay, từ này chủ yếu mô tả hành động tự thiêu hoặc hy sinh bản thân vì lý do lý tưởng hoặc chính trị, thể hiện sự cam kết sâu sắc với lý tưởng đó.
Từ "immolation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các văn cảnh học thuật hoặc văn chương mô tả hành động tự thiêu hoặc hy sinh, thường trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ sự hy sinh bản thân vì một lý tưởng hoặc mục đích cao cả, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp