Bản dịch của từ Immolation trong tiếng Việt

Immolation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immolation (Noun)

ɪməlˈeɪʃn
ɪməlˈeɪʃn
01

Hành động tự sát để hiến tế.

The action of killing oneself as a sacrifice.

Ví dụ

The monk's immolation shocked the community during the protest in 2017.

Sự tự thiêu của nhà sư đã gây sốc cho cộng đồng trong cuộc biểu tình năm 2017.

Many people do not support immolation as a form of protest.

Nhiều người không ủng hộ sự tự thiêu như một hình thức phản đối.

Is immolation a necessary sacrifice for social change in today's world?

Liệu sự tự thiêu có phải là hy sinh cần thiết cho sự thay đổi xã hội không?

Dạng danh từ của Immolation (Noun)

SingularPlural

Immolation

Immolations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immolation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immolation

Không có idiom phù hợp