Bản dịch của từ Immoralist trong tiếng Việt
Immoralist

Immoralist (Noun)
Một người tuân thủ hoặc thực hành đạo đức vô đạo đức.
An adherent or practitioner of immoralism.
John identifies as an immoralist, rejecting traditional moral values.
John xác định là một người theo chủ nghĩa vô đạo đức, từ chối các giá trị đạo đức truyền thống.
Many people do not consider an immoralist's views to be valid.
Nhiều người không coi quan điểm của một người theo chủ nghĩa vô đạo đức là hợp lệ.
Is being an immoralist accepted in modern social discussions?
Liệu việc trở thành một người theo chủ nghĩa vô đạo đức có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?
Người ủng hộ sự vô đạo đức.
An advocate of immorality.
John is an immoralist who promotes unethical behavior in society.
John là một người ủng hộ sự vô đạo đức trong xã hội.
Many people believe that being an immoralist is harmful to communities.
Nhiều người tin rằng việc là một người ủng hộ sự vô đạo đức có hại cho cộng đồng.
Is Sarah considered an immoralist for her controversial opinions?
Sarah có bị coi là người ủng hộ sự vô đạo đức vì quan điểm gây tranh cãi không?
Từ "immoralist" chỉ người không tuân thủ hoặc phản đối các chuẩn mực đạo đức phổ biến. Trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được dùng để mô tả những người theo chủ nghĩa khoái lạc hay chủ nghĩa tự do trong hành vi, thường phê phán các giá trị truyền thống. Chưa có sự khác biệt ngôn ngữ rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thiên về giọng điệu và ngữ âm địa phương.
Từ "immoralist" có nguồn gốc từ tiếng Latin với phần đầu "im-" nghĩa là "không" và "moralist" từ "moralis", nghĩa là "đạo đức". Được hình thành vào thế kỷ 19, thuật ngữ này chỉ những cá nhân phản đối hoặc không tuân theo các quy tắc đạo đức xã hội. Sự kết hợp giữa các yếu tố này làm nổi bật ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích một cách sống thiếu chuẩn mực đạo đức trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "immoralist" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức và triết học, thường trong các bài viết hoặc bài giảng về lý thuyết đạo đức hoặc phân tích văn chương. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc tranh luận về hành vi đạo đức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giá trị và tiêu chuẩn xã hội.