Bản dịch của từ Immoralist trong tiếng Việt

Immoralist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immoralist (Noun)

ɪmˈɑɹəlɪst
ɪmˈɑɹəlɪst
01

Một người tuân thủ hoặc thực hành đạo đức vô đạo đức.

An adherent or practitioner of immoralism.

Ví dụ

John identifies as an immoralist, rejecting traditional moral values.

John xác định là một người theo chủ nghĩa vô đạo đức, từ chối các giá trị đạo đức truyền thống.

Many people do not consider an immoralist's views to be valid.

Nhiều người không coi quan điểm của một người theo chủ nghĩa vô đạo đức là hợp lệ.

Is being an immoralist accepted in modern social discussions?

Liệu việc trở thành một người theo chủ nghĩa vô đạo đức có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại không?

02

Người ủng hộ sự vô đạo đức.

An advocate of immorality.

Ví dụ

John is an immoralist who promotes unethical behavior in society.

John là một người ủng hộ sự vô đạo đức trong xã hội.

Many people believe that being an immoralist is harmful to communities.

Nhiều người tin rằng việc là một người ủng hộ sự vô đạo đức có hại cho cộng đồng.

Is Sarah considered an immoralist for her controversial opinions?

Sarah có bị coi là người ủng hộ sự vô đạo đức vì quan điểm gây tranh cãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immoralist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immoralist

Không có idiom phù hợp