Bản dịch của từ Immortalize trong tiếng Việt
Immortalize

Immortalize (Verb)
Artists immortalize social issues through powerful paintings and sculptures.
Các nghệ sĩ bất tử hóa các vấn đề xã hội qua tranh và điêu khắc mạnh mẽ.
They do not immortalize negative stereotypes in their community projects.
Họ không bất tử hóa các khuôn mẫu tiêu cực trong các dự án cộng đồng.
How can we immortalize positive social changes in our society?
Làm thế nào chúng ta có thể bất tử hóa những thay đổi xã hội tích cực?
Dạng động từ của Immortalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immortalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immortalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immortalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immortalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immortalizing |
Họ từ
Từ "immortalize" có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên bất tử hoặc được ghi nhớ lâu dài, thường thông qua nghệ thuật, văn học hoặc các hình thức kỷ niệm khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt trong ngữ nghĩa. Cách phát âm và chính tả trong cả hai ngôn ngữ đều giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc vinh danh hoặc ghi dấu ấn một cá nhân, sự kiện hoặc tác phẩm.
Từ "immortalize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "immortal" (không chết), từ "in-" (không) và "mortal" (chết). Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa ghi dấu ấn vĩnh viễn, bất tử hóa một người hoặc sự kiện. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khả năng bảo tồn và ghi nhớ, nhấn mạnh việc vượt qua ranh giới của cái chết thông qua nghệ thuật hoặc những kỷ niệm.
Từ "immortalize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về văn hóa và di sản. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và lịch sử, khi nói về việc ghi dấu hoặc lưu danh một cá nhân, sự kiện hay ý tưởng lâu dài qua tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản. Từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ, thể hiện khát vọng vượt thời gian và sự ghi nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp