Bản dịch của từ Immunologically trong tiếng Việt

Immunologically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunologically (Adverb)

ˌɪmjunoʊdʒlˈeɪʃəli
ˌɪmjunoʊdʒlˈeɪʃəli
01

Liên quan đến việc nghiên cứu hệ thống miễn dịch.

Relating to the study of the immune system.

Ví dụ

Researchers immunologically analyzed the community's response to the flu outbreak.

Các nhà nghiên cứu đã phân tích miễn dịch phản ứng của cộng đồng với dịch cúm.

The study did not immunologically address the effects of vaccines on society.

Nghiên cứu không đề cập miễn dịch đến tác động của vắc xin đối với xã hội.

How does the community respond immunologically to new health challenges?

Cộng đồng phản ứng miễn dịch như thế nào trước những thách thức sức khỏe mới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immunologically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunologically

Không có idiom phù hợp