Bản dịch của từ Immunologically trong tiếng Việt
Immunologically
Adverb
Immunologically (Adverb)
ˌɪmjunoʊdʒlˈeɪʃəli
ˌɪmjunoʊdʒlˈeɪʃəli
Ví dụ
Researchers immunologically analyzed the community's response to the flu outbreak.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích miễn dịch phản ứng của cộng đồng với dịch cúm.
The study did not immunologically address the effects of vaccines on society.
Nghiên cứu không đề cập miễn dịch đến tác động của vắc xin đối với xã hội.
How does the community respond immunologically to new health challenges?
Cộng đồng phản ứng miễn dịch như thế nào trước những thách thức sức khỏe mới?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Immunologically
Không có idiom phù hợp