Bản dịch của từ Immunoproliferative trong tiếng Việt

Immunoproliferative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunoproliferative (Adjective)

ˌɪmjˌunoʊpɹəwˈɪlɨtfɚɨs
ˌɪmjˌunoʊpɹəwˈɪlɨtfɚɨs
01

Đặc trưng hoặc gây ra bởi sự tăng sinh quá mức của tế bào lympho hoặc các tế bào khác của hệ thống miễn dịch.

Characterized or caused by excessive proliferation of lymphocytes or other cells of the immune system.

Ví dụ

The immunoproliferative response was noted during the community health survey.

Phản ứng miễn dịch tăng sinh đã được ghi nhận trong khảo sát sức khỏe cộng đồng.

The immunoproliferative disorders do not affect social interactions significantly.

Các rối loạn tăng sinh miễn dịch không ảnh hưởng nhiều đến tương tác xã hội.

Are immunoproliferative diseases common in urban areas like New York?

Các bệnh tăng sinh miễn dịch có phổ biến ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immunoproliferative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunoproliferative

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.