Bản dịch của từ Immutability trong tiếng Việt
Immutability

Immutability (Noun)
Phẩm chất không thể thay đổi.
The quality of being unchangeable.
The immutability of social norms affects community behavior and interactions.
Tính bất biến của các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hành vi cộng đồng.
The immutability of cultural values is often challenged by globalization.
Tính bất biến của giá trị văn hóa thường bị thách thức bởi toàn cầu hóa.
Is the immutability of traditions important for society's identity?
Tính bất biến của các truyền thống có quan trọng cho bản sắc xã hội không?
Immutability (Noun Uncountable)
The immutability of social norms affects cultural identity in America.
Tính không thay đổi của các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa ở Mỹ.
Social roles are not defined by immutability; they can evolve over time.
Các vai trò xã hội không bị xác định bởi tính không thay đổi; chúng có thể phát triển theo thời gian.
Is the immutability of traditions important in modern society?
Liệu tính không thay đổi của các truyền thống có quan trọng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Immutability là một tính chất trong lập trình máy tính, đề cập đến khả năng của một đối tượng không thay đổi sau khi đã được khởi tạo. Trong các ngôn ngữ lập trình như Java và Python, đối tượng bất biến thường được sử dụng để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu và giảm thiểu lỗi. Trong ngữ cảnh lập trình hàm, tính bất biến có thể cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "immutability" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là "immutabilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "mutabilis" có nghĩa là "có thể thay đổi". Từ này được sử dụng trong triết học và khoa học để diễn tả tính chất không thay đổi của một thực thể. Khái niệm immutable thường được áp dụng trong lĩnh vực lập trình và hệ thống dữ liệu, phản ánh tính ổn định và đáng tin cậy của các đối tượng hoặc giá trị mà không bị thay đổi qua thời gian.
Từ "immutability" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà từ vựng học thuật thường được đánh giá. Trong ngữ cảnh khoa học máy tính, "immutability" chỉ việc không thể thay đổi trạng thái của một đối tượng sau khi được khởi tạo, thường được sử dụng trong lập trình hàm. Từ này cũng có thể gặp trong triết học và lĩnh vực pháp lý, nơi tính bất biến của quy tắc hoặc nguyên tắc được thảo luận, biểu thị tính ổn định và tính hợp lệ trong những bối cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp