Bản dịch của từ Immutability trong tiếng Việt

Immutability

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immutability (Noun)

ɪˌmju.təˈbɪ.lə.ti
ɪˌmju.təˈbɪ.lə.ti
01

Phẩm chất không thể thay đổi.

The quality of being unchangeable.

Ví dụ

The immutability of social norms affects community behavior and interactions.

Tính bất biến của các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến hành vi cộng đồng.

The immutability of cultural values is often challenged by globalization.

Tính bất biến của giá trị văn hóa thường bị thách thức bởi toàn cầu hóa.

Is the immutability of traditions important for society's identity?

Tính bất biến của các truyền thống có quan trọng cho bản sắc xã hội không?

Immutability (Noun Uncountable)

ɪˌmju.təˈbɪ.lə.ti
ɪˌmju.təˈbɪ.lə.ti
01

Trạng thái không thể thay đổi được.

The state of being unable to be changed.

Ví dụ

The immutability of social norms affects cultural identity in America.

Tính không thay đổi của các chuẩn mực xã hội ảnh hưởng đến bản sắc văn hóa ở Mỹ.

Social roles are not defined by immutability; they can evolve over time.

Các vai trò xã hội không bị xác định bởi tính không thay đổi; chúng có thể phát triển theo thời gian.

Is the immutability of traditions important in modern society?

Liệu tính không thay đổi của các truyền thống có quan trọng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/immutability/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immutability

Không có idiom phù hợp