Bản dịch của từ Immutably trong tiếng Việt
Immutably

Immutably (Adverb)
The community values traditions immutably, preserving their heritage for future generations.
Cộng đồng coi trọng truyền thống một cách bất biến, bảo tồn di sản cho thế hệ sau.
They do not change their beliefs immutably despite new social challenges.
Họ không thay đổi niềm tin của mình một cách bất biến mặc dù có những thách thức xã hội mới.
Do you think society can immutably uphold its values over time?
Bạn có nghĩ rằng xã hội có thể kiên định giữ gìn các giá trị của mình theo thời gian không?
Họ từ
Từ "immutably" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "immutable", có nghĩa là không thể thay đổi, không thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và khoa học để mô tả những đặc điểm, nguyên tắc hoặc sự thật không thể khác đi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong âm thanh hay cách viết của từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh Anh thường ưa chuộng ngôn ngữ học thuật hơn trong các bài viết chính thức.
Từ "immutably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immutabilis", gồm tiền tố "in-" (không) và "mutabilis" (có thể thay đổi). Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh triết học và tôn giáo, từ này diễn đạt ý nghĩa không thể thay đổi. Hiện nay, "immutably" thường chỉ trạng thái hoặc bản chất của một sự vật hay sự việc tồn tại một cách không thay đổi, phản ánh sự ổn định và vững chắc trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "immutably" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất của từ ngữ khái quát và ngữ cảnh cụ thể của nó. Trong các tình huống khác, "immutably" được sử dụng để mô tả sự không thay đổi trong các lĩnh vực như triết học, khoa học, và luật pháp, khi nói về các quy luật tự nhiên hoặc nguyên tắc không thể bị phá vỡ. Tính từ này ngụ ý tính ổn định và không thể điều chỉnh, tạo thành một khía cạnh quan trọng trong các lý thuyết và tư tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp