Bản dịch của từ Impaction trong tiếng Việt
Impaction

Impaction (Noun)
Tình trạng tồn tại hoặc quá trình bị ảnh hưởng, đặc biệt là phân trong ruột.
The condition of being or process of becoming impacted, especially of faeces in the intestine.
The impaction of waste in the sewage system caused a blockage.
Sự tắc nghẽn chất thải trong hệ thống thoát nước gây tắc.
The impaction of opinions led to a heated debate among friends.
Sự tắc nghẽn ý kiến dẫn đến một cuộc tranh luận sôi nổi giữa bạn bè.
The impaction of cars on the highway resulted in a traffic jam.
Sự tắc nghẽn của các xe trên cao tốc dẫn đến kẹt xe.
Họ từ
"Impaction" là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tắc nghẽn hoặc chèn ép của một vật thể trong cơ thể, thường liên quan đến sự tích tụ của phân trong đại tràng hoặc sự kẹt của một răng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "impaction" thường liên quan đến các tình huống lâm sàng và chẩn đoán y khoa.
Từ "impaction" xuất phát từ gốc Latin "impactio", có nghĩa là "sự va chạm" hoặc "sự chèn ép". Gốc từ này được hình thành từ động từ "impactare", nghĩa là "đẩy vào" hoặc "va chạm". Trong ngữ cảnh y học, "impaction" chỉ tình trạng mà một vật thể (như phân hoặc thức ăn) bị chèn ép hoặc kẹt lại trong cơ thể. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua hình ảnh sự chèn ép dẫn đến tắc nghẽn, một hiện tượng thường gặp trong nhiều lĩnh vực, từ y tế đến công nghiệp.
Từ "impaction" thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các vấn đề sức khoẻ hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh y học, "impaction" chỉ tình trạng mắc kẹt của một vật thể, chẳng hạn như phân trong ruột, gây ra các biến chứng. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các lĩnh vực khác như ngành công nghiệp và kỹ thuật, khi nói về sự chèn ép hoặc tắc nghẽn trong các hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



