Bản dịch của từ Impactor trong tiếng Việt

Impactor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impactor (Noun)

ɨmpˈæktɚ
ɨmpˈæktɚ
01

Một vật thể (chẳng hạn như thiên thạch) va chạm với một vật thể khác.

An object (such as a meteorite) which collides with another body.

Ví dụ

The impactor caused a crater on the Earth's surface.

Vật va chạm gây ra một hố trên bề mặt Trái Đất.

Scientists study the effects of impactors on societal structures.

Các nhà khoa học nghiên cứu về tác động của vật va chạm lên cấu trúc xã hội.

The impactor's collision with the satellite was unexpected.

Va chạm của vật va chạm với vệ tinh là không mong đợi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impactor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impactor

Không có idiom phù hợp