Bản dịch của từ Impanels trong tiếng Việt
Impanels
Verb
Impanels (Verb)
ɨmpˈænəlz
ɨmpˈænəlz
Ví dụ
The city impanels citizens for the jury every three months.
Thành phố tuyển chọn công dân cho bồi thẩm đoàn mỗi ba tháng.
They do not impanel volunteers for community service this year.
Họ không tuyển chọn tình nguyện viên cho dịch vụ cộng đồng năm nay.
Does the school impanel students for the debate team regularly?
Trường có tuyển chọn học sinh cho đội tranh luận thường xuyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Impanels
Không có idiom phù hợp