Bản dịch của từ Impanels trong tiếng Việt
Impanels

Impanels (Verb)
The city impanels citizens for the jury every three months.
Thành phố tuyển chọn công dân cho bồi thẩm đoàn mỗi ba tháng.
They do not impanel volunteers for community service this year.
Họ không tuyển chọn tình nguyện viên cho dịch vụ cộng đồng năm nay.
Does the school impanel students for the debate team regularly?
Trường có tuyển chọn học sinh cho đội tranh luận thường xuyên không?
Họ từ
Từ "impanels" là động từ, có nghĩa là sắp xếp hoặc chỉ định một tập hợp người (thường là một hội đồng) để đánh giá, xem xét hoặc đưa ra quyết định về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này chưa được ghi nhận như một từ phổ biến trong tiếng Mỹ hay Anh, và thường không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị, nó có thể được sử dụng để chỉ hành động thành lập một hội đồng giám sát hoặc xét xử.
Từ "impanels" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "impanel", xuất phát từ tiếng Pháp "empanel", có nghĩa là "lập một hội đồng" hoặc "biên soạn bảng danh sách". Đến từ gốc Latin "panella", có nghĩa là "tấm" hoặc "mảnh", từ "panis" nghĩa là "bánh". Định nghĩa hiện tại liên quan đến việc chọn lựa các thành viên của một ban xét xử, thể hiện sự kết nối giữa khái niệm về thành phần và việc tạo thành một nhóm để đưa ra phán quyết.
Từ "impanels" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh pháp lý hoặc hội đồng, ám chỉ hành động triệu tập một ủy ban hoặc nhóm người để xem xét một vấn đề cụ thể. Sự sử dụng của từ này có thể giới hạn trong các tài liệu chính thức, báo cáo hoặc các cuộc họp liên quan đến quyết định và đánh giá.