Bản dịch của từ Impenetrability trong tiếng Việt
Impenetrability

Impenetrability (Noun)
Chất lượng không thể đi qua, đi vào hoặc nhìn xuyên qua.
The quality of being impossible to pass through enter or see through.
The impenetrability of the forest made it hard for hikers to navigate.
Tính không thể xuyên thấu của rừng khiến những người đi bộ khó điều hướng.
The impenetrability of the walls did not stop the community's efforts.
Tính không thể xuyên thấu của những bức tường không ngăn cản nỗ lực của cộng đồng.
Is the impenetrability of social barriers a real issue today?
Liệu tính không thể xuyên thấu của các rào cản xã hội có phải là vấn đề thực sự hôm nay không?
Họ từ
Tính không thể xuyên thấu (impenetrability) là khả năng không cho phép bất kỳ vật thể, thông tin hoặc ý tưởng nào đi qua hoặc thâm nhập. Trong ngữ cảnh triết học, nó chỉ khả năng của một thực tại hoặc một khái niệm mà không thể tiếp cận hoặc hiểu được. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, cách diễn đạt và mức độ sử dụng có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh vào khía cạnh lý thuyết trong tiếng Anh Anh.
Từ "impenetrability" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ tiền tố "in-" (không) và danh từ "penetra-" (thâm nhập). Nguyên thể của "penetra-" xuất phát từ động từ "penetrare", có nghĩa là "thâm nhập". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả tính không thể thâm nhập hoặc sự khó hiểu. Hiện nay, "impenetrability" thường được áp dụng để chỉ tính chất không thể hiểu hoặc tiếp cận, phản ánh sự khó khăn trong việc truyền đạt hoặc nhận thức.
Từ "impenetrability" thường hiếm khi xuất hiện trong các thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ tính chất khó tiếp cận hoặc khó hiểu của một khái niệm, ý tưởng hoặc vật thể. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như vật lý hoặc triết học, nơi đề cập đến các rào cản trong việc hiểu hoặc tiếp cận thông tin. Sự hiếm gặp của từ này trong bài kiểm tra IELTS có thể phản ánh sự chuyên biệt của nội dung liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp