Bản dịch của từ Impenitence trong tiếng Việt
Impenitence

Impenitence (Noun)
His impenitence after the crime shocked the entire community in Chicago.
Sự không hối cải của anh ta sau tội ác đã gây sốc cho cả cộng đồng ở Chicago.
Many believe that impenitence leads to more serious social issues over time.
Nhiều người tin rằng sự không hối cải dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng hơn theo thời gian.
Is impenitence common among young offenders in today's society?
Sự không hối cải có phổ biến trong số những người phạm tội trẻ tuổi trong xã hội hôm nay không?
Impenitence (Adjective)
His impenitence after the crime shocked the entire community in Chicago.
Sự không hối hận của anh ta sau tội ác đã khiến cả cộng đồng ở Chicago sốc.
Many people believe that impenitence leads to further social issues and conflicts.
Nhiều người tin rằng sự không hối hận dẫn đến các vấn đề xã hội và xung đột khác.
Is impenitence common among young offenders in today's society?
Liệu sự không hối hận có phổ biến trong số những người phạm tội trẻ tuổi trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "impenitence" chỉ trạng thái không ăn năn, không hối hận về những hành động sai trái, thường đi kèm với sự kiêu ngạo hoặc bướng bỉnh. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "impenitens", có nghĩa là "không hối tiếc". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng trong các văn cảnh tôn giáo hoặc triết lý. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc văn bản thể hiện sự phê phán đạo đức.
Từ "impenitence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "impenitentem", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "paenitentem" từ "paenitere" có nghĩa là "hối tiếc". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh kể từ thế kỷ 14 để chỉ trạng thái không hối tiếc hoặc không ăn năn về những hành động xấu. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh tính cách không nhận thức hoặc chấp nhận sai lầm, cho thấy sự liên kết mạnh mẽ với gốc rễ ban đầu của nó.
Từ "impenitence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, thường không xuất hiện trong các đề thi chính thức. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật, văn học hoặc tín ngưỡng, diễn tả trạng thái không hối lỗi về hành vi của một cá nhân. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề về đạo đức và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp