Bản dịch của từ Impenitence trong tiếng Việt

Impenitence

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impenitence (Noun)

ɨmpˈɛntətəns
ɨmpˈɛntətəns
01

Thiếu sự ăn năn hoặc hối hận.

Lack of penitence or remorse.

Ví dụ

His impenitence after the crime shocked the entire community in Chicago.

Sự không hối cải của anh ta sau tội ác đã gây sốc cho cả cộng đồng ở Chicago.

Many believe that impenitence leads to more serious social issues over time.

Nhiều người tin rằng sự không hối cải dẫn đến các vấn đề xã hội nghiêm trọng hơn theo thời gian.

Is impenitence common among young offenders in today's society?

Sự không hối cải có phổ biến trong số những người phạm tội trẻ tuổi trong xã hội hôm nay không?

Impenitence (Adjective)

ɨmpˈɛntətəns
ɨmpˈɛntətəns
01

Không tỏ ra hối tiếc hay hối hận.

Showing no regret or remorse.

Ví dụ

His impenitence after the crime shocked the entire community in Chicago.

Sự không hối hận của anh ta sau tội ác đã khiến cả cộng đồng ở Chicago sốc.

Many people believe that impenitence leads to further social issues and conflicts.

Nhiều người tin rằng sự không hối hận dẫn đến các vấn đề xã hội và xung đột khác.

Is impenitence common among young offenders in today's society?

Liệu sự không hối hận có phổ biến trong số những người phạm tội trẻ tuổi trong xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/impenitence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Impenitence

Không có idiom phù hợp