Bản dịch của từ Imperate trong tiếng Việt

Imperate

Adjective

Imperate (Adjective)

ɨmpˈɛɹət
ɨmpˈɛɹət
01

(lỗi thời) thực hiện theo chỉ đạo rõ ràng; không tự nguyện; ra lệnh.

(obsolete) done by express direction; not involuntary; commanded.

Ví dụ

The imperate order was given by the king.

Lệnh imperate được ban bởi vua.

She followed the imperate instructions without question.

Cô ấy tuân theo hướng dẫn imperate mà không hỏi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Imperate

Không có idiom phù hợp