Bản dịch của từ Imperate trong tiếng Việt
Imperate

Imperate (Adjective)
(lỗi thời) thực hiện theo chỉ đạo rõ ràng; không tự nguyện; ra lệnh.
(obsolete) done by express direction; not involuntary; commanded.
The imperate order was given by the king.
Lệnh imperate được ban bởi vua.
She followed the imperate instructions without question.
Cô ấy tuân theo hướng dẫn imperate mà không hỏi.
The imperate decision was made by the council members.
Quyết định imperate được đưa ra bởi các thành viên hội đồng.
Từ "imperate" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là tối cao, độc quyền hoặc có quyền lực trong việc ra lệnh. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, nhấn mạnh đến sự cai trị hoặc kiểm soát mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "imperate" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được sử dụng để tạo cảm giác trang trọng trong văn bản học thuật hoặc văn chương.
Từ "imperate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "imperare", có nghĩa là "ra lệnh" hoặc "cai trị". Từ này được hình thành từ "im-" (vào) và "parare" (chuẩn bị). Trong tiếng Latinh cổ, nó thường được dùng để chỉ việc chỉ huy hay kiểm soát của một người lãnh đạo. Ngày nay, nghĩa của "imperate" vẫn gắn liền với khái niệm quyền lực và sự điều khiển, phản ánh bản chất của một chỉ thị hoặc mệnh lệnh mạnh mẽ.
Từ "imperate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong viết luận và nói. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả các tác động hoặc yêu cầu mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực như luật pháp và triết học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống diễn ra trong các bài thuyết trình hoặc tranh luận, nơi mà sự thúc giục kêu gọi hành động được nhấn mạnh.