Bản dịch của từ Imperceptibly trong tiếng Việt
Imperceptibly

Imperceptibly (Adverb)
The changes in community behavior occurred imperceptibly over several years.
Những thay đổi trong hành vi cộng đồng xảy ra một cách không nhận thấy trong nhiều năm.
Many social issues imperceptibly affect people's daily lives and choices.
Nhiều vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cuộc sống và lựa chọn hàng ngày của mọi người một cách không nhận thấy.
Did the imperceptibly rising tensions among neighbors lead to conflicts?
Liệu sự căng thẳng gia tăng một cách không nhận thấy giữa hàng xóm có dẫn đến xung đột không?
Họ từ
Từ "imperceptibly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một cách không thể nhận thấy hay không thể cảm nhận được. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thay đổi hoặc hành động diễn ra một cách dần dần, đến mức mà con người khó mà nhận ra. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự nhau và vẫn giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay ngữ nghĩa.
Từ "imperceptibly" xuất phát từ gốc Latin "imperceptibilis", trong đó tiền tố "im-" có nghĩa là "không" và "perceptibilis" có nghĩa là "có thể cảm nhận được". Thời kỳ đầu, từ này được sử dụng để diễn tả các hiện tượng không thể nhận biết hoặc nhận thức được bằng giác quan. Ngày nay, "imperceptibly" thường được dùng để chỉ sự thay đổi hoặc tác động rất nhỏ, không dễ dàng phát hiện trong đa dạng ngữ cảnh, từ tâm lý đến kinh tế.
Từ "imperceptibly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh đọc và viết, nơi yêu cầu mô tả sự chuyển biến hoặc thay đổi một cách tinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự biến đổi không thể nhận thấy trong các lĩnh vực như tâm lý học, nghệ thuật hoặc khoa học tự nhiên. Sự hiện diện của từ này gắn liền với các tình huống yêu cầu sự chính xác cao trong miêu tả quá trình hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp