Bản dịch của từ Impersonate trong tiếng Việt
Impersonate

Impersonate (Verb)
Giả vờ là (người khác) để giải trí hoặc lừa đảo.
Pretend to be (another person) for entertainment or fraud.
He impersonated a famous actor at the talent show.
Anh ta đã mạo danh một diễn viên nổi tiếng tại buổi biểu diễn tài năng.
The scammer tried to impersonate the bank manager for fraud.
Kẻ lừa đảo đã cố gắng mạo danh giám đốc ngân hàng để lừa đảo.
Impersonating someone online can lead to serious consequences.
Mạo danh ai đó trực tuyến có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Dạng động từ của Impersonate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impersonate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impersonated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impersonated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impersonates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impersonating |
Họ từ
Từ "impersonate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động giả mạo hoặc bắt chước ai đó, thường với mục đích lừa dối hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự về ngữ nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể khiến cách sử dụng từ trở nên khác nhau. Ví dụ, "impersonation" thường chỉ được sử dụng trong các buổi biểu diễn hài ở Mỹ. Sự phát âm cũng có thể có những khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ "impersonate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "impersonare", trong đó "in-" có nghĩa là "không", và "persona" có nghĩa là "nhân cách" hay "vai trò". Từ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành động không thể hiện bản thân con người thật mà đóng giả nhân vật khác. Theo thời gian, nghĩa của "impersonate" đã dần chuyển sang chỉ việc mạo danh hoặc giả mạo, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến sự lừa dối hay trình diễn.
Từ “impersonate” là một động từ thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong thuyết trình và ngữ liệu viết, với tần suất vừa phải. Trong phần nghe, từ này ít xuất hiện hơn. Ở bối cảnh chung, “impersonate” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến diễn xuất, giả mạo danh tính trong các bộ phim, chương trình truyền hình, hoặc các hành vi gian lận trong các tình huống pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp