Bản dịch của từ Impinge trong tiếng Việt
Impinge

Impinge (Verb)
Có tác dụng, đặc biệt là tác động tiêu cực.
Have an effect especially a negative one.
Social media can impinge on our mental health in harmful ways.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của chúng ta.
Excessive noise does not impinge on the community's peace and quiet.
Tiếng ồn quá mức không ảnh hưởng đến sự yên tĩnh của cộng đồng.
Can poverty impinge on children's education in urban areas like Chicago?
Liệu nghèo đói có ảnh hưởng đến giáo dục trẻ em ở các khu vực thành phố như Chicago không?
Dạng động từ của Impinge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Impinge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Impinged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Impinged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Impinges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Impinging |
Kết hợp từ của Impinge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Impinge hardly Tác động mạnh | Social media impinge hardly on teenagers' self-esteem. Mạng xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến lòng tự trọng của thanh thiếu niên. |
Impinge seriously Tác động nghiêm trọng | His dishonesty seriously impinges on his social reputation. Sự không trung thực của anh ấy ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín xã hội của anh ấy. |
Impinge rarely Tác động hiếm khi | Social media rarely impinge on real-life interactions. Mạng xã hội hiếm khi ảnh hưởng đến giao tiếp thực tế. |
Impinge directly Tác động trực tiếp | Social media impinge directly on personal relationships. Mạng xã hội ảnh hưởng trực tiếp đến mối quan hệ cá nhân. |
Họ từ
Từ "impinge" có nghĩa là ảnh hưởng đến hoặc xâm phạm vào một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự tác động của một yếu tố lên yếu tố khác, thường là trong lĩnh vực pháp lý hoặc khoa học xã hội. Một số dạng viết khác nhau không tồn tại giữ tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ với giọng nói địa phương. Sự khác biệt chủ yếu biểu hiện ở ngữ cảnh sử dụng và mức độ chính thức của văn phong.
Từ "impinge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impingere", với nghĩa là "đập vào, tác động". Nó được cấu thành từ tiền tố "in-" có nghĩa là "vào" và động từ "pangere", nghĩa là "đánh hoặc đâm". Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua sự chuyển đổi nghĩa để chỉ việc tác động lên một thứ gì đó hoặc ảnh hưởng đến nó. Ý nghĩa hiện tại mô tả sự xâm phạm hay ảnh hưởng đến một điều gì đó, phản ánh nguồn gốc về sự tiếp xúc và tác động vật lý.
Từ "impinge" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần viết và nói, nơi tập trung vào ngôn ngữ thông dụng hơn. Trong phần nghe và đọc, từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản học thuật và chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học tự nhiên và xã hội, khi mô tả ảnh hưởng hoặc tác động của một yếu tố lên yếu tố khác. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các bối cảnh pháp lý để diễn tả sự xâm phạm hay vi phạm quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp