Bản dịch của từ Implicitness trong tiếng Việt
Implicitness

Implicitness (Noun)
The implicitness of social expectations can confuse many new students.
Tính ẩn ý của kỳ vọng xã hội có thể làm nhiều sinh viên mới bối rối.
The implicitness in their friendship is often overlooked by outsiders.
Tính ẩn ý trong tình bạn của họ thường bị người ngoài bỏ qua.
Is the implicitness of cultural norms clear to all community members?
Tính ẩn ý của các chuẩn mực văn hóa có rõ ràng với tất cả thành viên trong cộng đồng không?
Implicitness (Adjective)
Her implicitness in the conversation indicated her agreement with the proposal.
Sự ngầm hiểu của cô ấy trong cuộc trò chuyện cho thấy sự đồng ý.
The implicitness of his response did not clarify his actual feelings.
Sự ngầm hiểu trong phản hồi của anh ấy không làm rõ cảm xúc thực sự.
Is there an implicitness in their friendship that we don't see?
Có phải có sự ngầm hiểu trong tình bạn của họ mà chúng ta không thấy?
Họ từ
Tính ẩn dụ (implicitness) đề cập đến sự tồn tại của thông tin hoặc ý nghĩa không được biểu lộ một cách trực tiếp, mà được truyền tải qua ngữ cảnh hoặc ngầm hiểu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học và triết học để chỉ các ý tưởng, lập luận hay cảm xúc tiềm ẩn không rõ ràng. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng nội dung và ý nghĩa vẫn được giữ nguyên.
Từ "implicitness" có nguồn gốc từ động từ Latinh "implicare", có nghĩa là "gợi ý" hoặc "làm hy vọng". Từ này được hình thành từ tiền tố "in-" (trong) và "plicare" (gấp lại). Sự phát triển nghĩa của "implicitness" diễn ra khi nó được sử dụng để chỉ những điều không được nêu rõ nhưng vẫn tồn tại trong ngữ cảnh hoặc thông điệp. Hiện tại, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và tâm lý học để mô tả các thông điệp ngầm, mang nghĩa sâu sắc và phức tạp.
"Implicitness" là một từ ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả ý nghĩa chưa được nói thành lời trong giao tiếp. Trong phần Reading, từ này thường liên quan đến việc phân tích văn bản và hiểu những ý tưởng ngầm. Trong Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng khi bàn luận về các khía cạnh của giao tiếp và tư duy phê phán. Ngoài ra, "implicitness" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và giao tiếp, khi nghiên cứu cách thức truyền đạt thông tin không rõ ràng giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp