Bản dịch của từ Implicitness trong tiếng Việt

Implicitness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implicitness (Noun)

ɪmplˈɪsɪtnɛs
ɪmplˈɪsɪtnɛs
01

Trạng thái hoặc tính chất tiềm ẩn.

The state or quality of being implicit.

Ví dụ

The implicitness of social expectations can confuse many new students.

Tính ẩn ý của kỳ vọng xã hội có thể làm nhiều sinh viên mới bối rối.

The implicitness in their friendship is often overlooked by outsiders.

Tính ẩn ý trong tình bạn của họ thường bị người ngoài bỏ qua.

Is the implicitness of cultural norms clear to all community members?

Tính ẩn ý của các chuẩn mực văn hóa có rõ ràng với tất cả thành viên trong cộng đồng không?

Implicitness (Adjective)

ɪmplˈɪsɪtnɛs
ɪmplˈɪsɪtnɛs
01

Ngụ ý hoặc gợi ý mà không được thể hiện trực tiếp.

Implied or suggested without being directly expressed.

Ví dụ

Her implicitness in the conversation indicated her agreement with the proposal.

Sự ngầm hiểu của cô ấy trong cuộc trò chuyện cho thấy sự đồng ý.

The implicitness of his response did not clarify his actual feelings.

Sự ngầm hiểu trong phản hồi của anh ấy không làm rõ cảm xúc thực sự.

Is there an implicitness in their friendship that we don't see?

Có phải có sự ngầm hiểu trong tình bạn của họ mà chúng ta không thấy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implicitness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implicitness

Không có idiom phù hợp