Bản dịch của từ Implosion trong tiếng Việt
Implosion

Implosion (Noun)
Một trường hợp của một cái gì đó sụp đổ dữ dội vào bên trong.
An instance of something collapsing violently inwards.
The implosion of the company led to massive layoffs.
Sự sụp đổ của công ty dẫn đến việc sa thải hàng loạt.
The implosion of the political party shocked the entire nation.
Sự sụp đổ của đảng chính trị đã gây sốc cho toàn bộ quốc gia.
The implosion of the social movement marked the end of an era.
Sự sụp đổ của phong trào xã hội đánh dấu sự kết thúc của một thời đại.
Họ từ
Từ "implosion" có nghĩa là sự sụp đổ hoặc nổ trong nội bộ, thường xảy ra khi một cấu trúc bị áp lực từ bên ngoài lớn hơn áp lực bên trong. Từ này được sử dụng nhiều trong vật lý và kiến trúc để mô tả sự mất ổn định của các công trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "implosion" được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, tuy nhiên, cách phát âm có thể có chút khác biệt do sự biến đổi ngữ điệu và âm vị giữa hai phương ngữ này.
Từ "implosion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "implodere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào trong" và "plodere" có nghĩa là "nổ" hoặc "thổi". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực vật lý để miêu tả quá trình khi một vật thể giảm áp suất bên ngoài, dẫn đến sự sụp đổ vào bên trong. Ý nghĩa này liên kết chặt chẽ với cách hiểu hiện tại, thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường để chỉ sự phá hủy hoặc sụp đổ có kiểm soát.
Từ "implosion" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý và kỹ thuật, chẳng hạn như sự sụp đổ của cấu trúc hoặc áp lực bên trong. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực tài chính để chỉ sự tan rã nhanh chóng của một tập hợp các yếu tố kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp