Bản dịch của từ Important person trong tiếng Việt
Important person
Important person (Noun)
Một người nổi tiếng, được tôn trọng hoặc ngưỡng mộ trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who is well known respected or admired in a particular sphere.
Elon Musk is an important person in the technology industry.
Elon Musk là một người quan trọng trong ngành công nghệ.
She is not an important person in social media circles.
Cô ấy không phải là một người quan trọng trong giới truyền thông xã hội.
Who is the most important person in your community?
Ai là người quan trọng nhất trong cộng đồng của bạn?
Khái niệm "important person" (người quan trọng) chỉ một cá nhân có ảnh hưởng lớn hoặc vai trò quan trọng trong một lĩnh vực nào đó, như chính trị, kinh doanh hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng như một thuật ngữ chung để chỉ những người có uy tín hoặc quyền lực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ sử dụng có thể thay đổi tùy vào vùng miền và văn hóa địa phương.
Cụm từ "important person" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "important" có nguồn gốc từ động từ "importare", nghĩa là "đem lại". Như vậy, người "quan trọng" ngụ ý là những cá nhân mang lại giá trị hoặc ảnh hưởng lớn. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ những người có vai trò đáng kể trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hoặc văn hóa, phản ánh sự công nhận về tầm quan trọng của họ trong xã hội.
Cụm từ "important person" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu diễn đạt ý kiến hoặc mô tả về các nhân vật có tầm ảnh hưởng. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể được sử dụng trong các đoạn văn hóa hoặc tài liệu nghiên cứu để nhấn mạnh vai trò của một cá nhân cụ thể. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có ảnh hưởng trong các lĩnh vực như chính trị, kinh doanh hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp