Bản dịch của từ Impose upon trong tiếng Việt
Impose upon

Impose upon (Phrase)
She always imposes upon her roommate by borrowing money.
Cô ấy luôn lợi dụng bạn cùng phòng bằng cách vay tiền.
It's not polite to impose upon others for personal gain.
Không lịch sự khi lợi dụng người khác vì lợi ích cá nhân.
Do you think it's acceptable to impose upon friends in need?
Bạn có nghĩ rằng việc lợi dụng bạn bè đang cần đến?
Cụm từ "impose upon" có nghĩa là áp đặt lên, thường chỉ việc yêu cầu hoặc buộc ai đó phải thực hiện một nghĩa vụ hay trách nhiệm nào đó mà họ không mong muốn. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương tự; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái chính thức hơn trong văn viết. Trong giao tiếp miệng, cách phát âm ở cả hai biến thể tương tự, nhưng có thể có những khác biệt về ngữ điệu và nhấn mạnh.
Cụm từ "impose upon" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "imponere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "ponere" có nghĩa là "đặt". Thời gian qua, cụm từ này đã chuyển sang tiếng Anh, mang nghĩa là "áp đặt lên" hay "gây khó khăn cho". Sự kết hợp giữa "áp đặt" và "dồn ép" cho thấy ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc gây sức ép hoặc yêu cầu từ một bên đối với một bên khác, thường với sự thiếu cân nhắc đối với quyền lợi hoặc ý kiến của bên bị áp đặt.
Cụm từ "impose upon" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng vẫn xuất hiện nhất định trong phần nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến trách nhiệm, nghĩa vụ hay tác động của một yếu tố nào đó lên một đối tượng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm này thường được dùng để chỉ việc đặt gánh nặng, áp đặt điều gì đó lên người khác, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về đạo đức, quy định pháp luật hoặc nguồn lực xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp